Giá góc liên hoàn Inox 304 mở trái Hafele 548.21.032

Made in
Trung Quốc

Giá góc liên hoàn Inox 304 mở trái Hafele 548.21.032

Giá góc liên hoàn Inox 304 mở trái Hafele 548.21.032

Giá khuyến mại: 14.848.000 đ

Giảm: -2.517.000 (25%)

Thêm vào giỏ hàng

Ưu đãi đặc quyền chỉ dành cho 100 khách hàng đầu tiên

MUA NGAY(Xem hàng, không mua không sao)

MUA TRẢ GÓP
  • SHOWROOM HÀ NỘI
  • Vua Máy Rửa miền Bắc
  • SHOWROOM TPHCM
  • Vua Máy Rửa miền Nam
  • SHOWROOM ĐÀ NẴNG
  • Vua Máy Rửa miền Trung

Tại sao mua tại Vua Máy Rửa!

  • Cam kết
    giá tốt nhất
  • Nhận đổi trả
    trong 30 ngày
  • Bảo trì vĩnh viễn
    trọn đời máy
  • Miễn phí lắp đặt
    tại Hà Nội
  • Giao hàng
    toàn quốc
  • Thanh toán
    khi nhận hàng
Đặc điểm nổi bật Đánh giá chi tiết Thông số kỹ thuật

Cần tư vấn

Đặc điểm nổi bật

Thông số kỹ thuật

 

- Phiên bản: Phù hợp với khoang tủ có chiều rộng 900 mm

- Cơ chế mở rộng: Mở rộng toàn phần với cơ chế tự đóng và giảm chấn

- Ray trượt: giảm chấn. 50,000 chu kì đóng mở

- Sản phẩm bằng thép không rỉ bên với thời gian

- Ứng dụng: Phụ kiện cho tủ góc, lưu trữ chén dĩa chai lọ, dụng cụ bếp

- Hướng mở: mở phải

- Tổng tải trọng tối đa: 32 kg (rổ trong 10kg / rổ , rổ ngoài 6kg / rổ)

- Vật liệu: Rổ inox 304

- Bề mặt hoàn thiện: Điện hóa

- Kích thước sản phẩm (R x S x C): (864 - 900) x 525 x 560 mm

- Chiều rộng tủ: 864 - 900 mm

- Chiều sâu lọt lòng: 525 mm

Xem thêm đặc điểm nổi bật

Đánh giá chi tiết


Xem tất cả sản phẩm: Phụ kiện tủ bếp
Xem thêm đánh giá chi tiết
Thông số kỹ thuật
THUỘC TÍNH THÔNG SỐ
Mã sản phẩm: 548.21.032
Nhãn hiệu : Hafele
Mã quốc tế 548.21.032
Bảo hành 2 năm
Xuất xứ Trung Quốc

 

Sản phẩm cùng mức giá
Sản phẩm cùng danh mục
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Hafele 911.02.153

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Hafele 911.02.153

347.000đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Hafele 911.02.154

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Hafele 911.02.154

479.600đ
Thân Khóa Phòng Tắm C/C 78mm Hafele 911.02.157

Thân Khóa Phòng Tắm C/C 78mm Hafele 911.02.157

381.040đ
Thân Khóa Cho Phòng Tắm C/C 78mm Hafele 911.02.158

Thân Khóa Cho Phòng Tắm C/C 78mm Hafele 911.02.158

522.760đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.165

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.165

343.200đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.168

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.168

398.640đ
Thân khóa lưỡi gà chốt chết Hafele 911.03.514

Thân khóa lưỡi gà chốt chết Hafele 911.03.514

326.480đ
Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.477

Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.477

341.480đ
Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.490

Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.490

227.040đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.370

Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.370

263.120đ
Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.23.428

Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.23.428

382.520đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438

Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438

353.760đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.841

Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.841

308.000đ
Thân khóa con lăn Hafele 911.24.032

Thân khóa con lăn Hafele 911.24.032

335.280đ
Thân Khóa Con Lăn 55mm Hafele 911.24.068

Thân Khóa Con Lăn 55mm Hafele 911.24.068

453.200đ
Thân khóa lưỡi gà và chốt chết E55/72A Hafele 911.25.100

Thân khóa lưỡi gà và chốt chết E55/72A Hafele 911.25.100

440.920đ
Thân khóa lưỡi gà chốt chết Inox 316 Hafele 911.25.402

Thân khóa lưỡi gà chốt chết Inox 316 Hafele 911.25.402

465.920đ
Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.277

Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.277

369.640đ
Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.292

Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.292

306.920đ
Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.413

Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.413

408.320đ
Thân khóa cho cửa trượt đố nhỏ Hafele 911.26.672

Thân khóa cho cửa trượt đố nhỏ Hafele 911.26.672

271.920đ
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829

Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829

147.920đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Hafele 911.77.260

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Hafele 911.77.260

346.480đ
Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825

Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825

117.920đ
Bas Thân Khóa Hafele 911.76.121

Bas Thân Khóa Hafele 911.76.121

62.480đ
Tay Nắm Kéo C/C200mm Hafele 902.20.194

Tay Nắm Kéo C/C200mm Hafele 902.20.194

177.800đ
Nắp Che Ruột Khóa Oval Hafele 902.52.294

Nắp Che Ruột Khóa Oval Hafele 902.52.294

68.360đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 902.92.926

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 902.92.926

776.200đ
Tay Nắm Kéo Chữ H 400mm Hafele 903.01.801

Tay Nắm Kéo Chữ H 400mm Hafele 903.01.801

1.261.680đ
Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 600mm Hafele 903.01.803

Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 600mm Hafele 903.01.803

1.466.760đ
Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 800mm Hafele 903.01.804

Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 800mm Hafele 903.01.804

1.622.720đ
Tay Nắm Kéo Chữ H 1200mm Hafele 903.01.806

Tay Nắm Kéo Chữ H 1200mm Hafele 903.01.806

1.903.440đ
Tay Nắm Kéo Chữ H 1600mm Hafele 903.01.808

Tay Nắm Kéo Chữ H 1600mm Hafele 903.01.808

2.108.520đ
Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 2000mm Hefele 903.01.810

Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 2000mm Hefele 903.01.810

2.299.480đ
Tay nắm kéo chữ H Hafele 903.01.843

Tay nắm kéo chữ H Hafele 903.01.843

2.062.440đ
Tay nắm kéo đẩy Hafele 1100mm 903.02.000

Tay nắm kéo đẩy Hafele 1100mm 903.02.000

1.706.080đ
Tay nắm kéo dạng vuông Hafele 903.02.030

Tay nắm kéo dạng vuông Hafele 903.02.030

1.975.600đ
Tay Nắm Kéo Dạng Vuông C/C 450 Hafele 903.02.032

Tay Nắm Kéo Dạng Vuông C/C 450 Hafele 903.02.032

1.005.840đ
Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 600mm Hafele 903.08.500

Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 600mm Hafele 903.08.500

2.020.480đ
Tay Nắm Kéo Vuông 475mm Hafele 903.08.501

Tay Nắm Kéo Vuông 475mm Hafele 903.08.501

1.428.240đ
Tay Nắm Kéo chữ H Dài 800mm Hafele 903.08.502

Tay Nắm Kéo chữ H Dài 800mm Hafele 903.08.502

2.148.080đ
Tay Nắm Kéo Vuông 1100mm Hafele 903.08.507

Tay Nắm Kéo Vuông 1100mm Hafele 903.08.507

2.266.000đ
Tay nắm kéo CC800mm Hafele 903.08.670

Tay nắm kéo CC800mm Hafele 903.08.670

1.826.600đ
Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.52.780

Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.52.780

54.560đ
Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.52.907

Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.52.907

69.560đ
Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.58.049

Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.58.049

117.920đ
Tay Nắm Gạt Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.78.162

Tay Nắm Gạt Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.78.162

462.000đ
Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.588

Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.588

1.356.120đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.590

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.590

1.295.160đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.591

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.591

1.283.960đ
Tay nắm gạt có nắp che Inox 304 Hafele 903.80.004

Tay nắm gạt có nắp che Inox 304 Hafele 903.80.004

308.000đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.91.454

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.91.454

344.080đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.408

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.408

317.680đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.135

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.135

725.120đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.141

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.141

577.320đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.142

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.142

685.240đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.147

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.147

779.680đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.162

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.162

924.880đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.98.462

Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.98.462

1.320.040đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.463

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.463

997.040đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.464

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.464

1.196.800đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.465

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.465

1.093.880đ
Tay Nắm Gạt C/C 72mm Hafele 903.98.467

Tay Nắm Gạt C/C 72mm Hafele 903.98.467

1.196.800đ
Tay Nắm Gạt Cửa Chính Đế Dài Hafele 903.98.469

Tay Nắm Gạt Cửa Chính Đế Dài Hafele 903.98.469

1.096.480đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.473

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.473

1.069.200đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.302

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.302

997.040đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.303

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.303

616.000đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.368

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.368

584.920đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.427

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.427

997.040đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.572

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.572

758.600đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.965

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.965

1.078.880đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.977

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.977

647.200đ
Kẹp Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.917

Kẹp Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.917

482.280đ
Kẹp Kính Tường 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.918

Kẹp Kính Tường 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.918

223.520đ
Kẹp Tường - Kính 90 độ màu đen Hafele 981.77.919

Kẹp Tường - Kính 90 độ màu đen Hafele 981.77.919

322.080đ
Thân Khóa Chốt Bật Con Lăn Hafele 911.24.042

Thân Khóa Chốt Bật Con Lăn Hafele 911.24.042

99.440đ
Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.019

Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.019

263.120đ
Thanh hướng cửa Hafele 931.50.910

Thanh hướng cửa Hafele 931.50.910

10.688.640đ
Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972

Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972

489.280đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 55Kg Hafele 921.17.142

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 55Kg Hafele 921.17.142

74.000đ
Bản Lề Nâng Hạ 80Kg Hafele 926.13.903

Bản Lề Nâng Hạ 80Kg Hafele 926.13.903

162.800đ
Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.053

Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.053

200.400đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.063

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.063

131.720đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.110

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.110

124.120đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.111

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.111

145.200đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.112

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.112

169.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.120

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.120

148.760đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.122

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.122

228.560đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.804

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.804

107.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.881

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.881

219.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.104

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.104

140.000đ
Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.208

Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.208

275.000đ
Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.505

Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.505

140.000đ
Bản lề nâng hạ Hafele 926.27.603

Bản lề nâng hạ Hafele 926.27.603

106.480đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.41.288

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.41.288

257.000đ
Bản Lề Nâng Hạ 45Kg Hafele 926.96.100

Bản Lề Nâng Hạ 45Kg Hafele 926.96.100

107.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.020

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.020

81.840đ
Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.040

Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.040

119.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.043

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.043

178.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.048

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.048

168.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.049

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.049

161.400đ
Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.130

Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.130

155.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.98.133

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.98.133

219.000đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.138

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.138

210.000đ
Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 12-16kg 927.97.020

Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 12-16kg 927.97.020

244.640đ
Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 25-30kg 927.97.030

Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 25-30kg 927.97.030

427.720đ
Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 20-25kg 927.97.060

Bản lề 2 chiều Hafele tải trọng 20-25kg 927.97.060

371.360đ
Tay nắm gạt đế dài – hướng mở trái Häfele 903.99.319

Tay nắm gạt đế dài – hướng mở trái Häfele 903.99.319

1.234.680đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.320

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.320

1.219.680đ
Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.99.321

Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.99.321

1.219.680đ
Tay Nắm Gạt Mở Trái C/C 72mm Hafele 903.99.322

Tay Nắm Gạt Mở Trái C/C 72mm Hafele 903.99.322

1.234.680đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.329

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.329

1.041.400đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.799

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.799

290.400đ
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 61mm Hafele 916.63.321

Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 61mm Hafele 916.63.321

619.520đ
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.63.325

Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.63.325

638.880đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.63.363

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.63.363

489.320đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 66mm Hafele 916.63.621

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 66mm Hafele 916.63.621

271.040đ
Ruột Khóa Phòng WC Đầu Vặn Oval Hafele 916.63.641

Ruột Khóa Phòng WC Đầu Vặn Oval Hafele 916.63.641

272.640đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 61mm Hafele 916.63.900

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 61mm Hafele 916.63.900

542.080đ
Ruột khóa Hafele hai đầu chìa dài 71mm 916.63.904

Ruột khóa Hafele hai đầu chìa dài 71mm 916.63.904

561.440đ
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033

Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033

522.720đ
Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035

Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035

562.720đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 66mm Hafele 916.64.292

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 66mm Hafele 916.64.292

600.160đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 71mm Hafele 916.91.932

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 71mm Hafele 916.91.932

609.840đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130

233.000đ
Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 911.63.222

Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 911.63.222

551.760đ
Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 911.63.226

Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 911.63.226

532.400đ
Tắm Nắm Kéo Dạng Vuông 465mm Hafele 903.00.102

Tắm Nắm Kéo Dạng Vuông 465mm Hafele 903.00.102

1.241.680đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.556

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.556

326.480đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.586

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.586

332.640đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.596

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.596

314.160đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.646

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.646

453.200đ
Tay nắm gạt cửa phòng Hafele 903.92.656

Tay nắm gạt cửa phòng Hafele 903.92.656

640.680đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.686

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.686

768.880đ
Tay Nắm Cửa Phòng Hafele 903.92.696

Tay Nắm Cửa Phòng Hafele 903.92.696

670.560đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.716

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.716

800.840đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.646

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.646

525.360đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.032

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.032

839.560đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.033

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.033

864.560đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.723

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.723

1.745.920đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.724

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.724

1.627.720đ
Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele - loại nhỏ 911.22.395

Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele - loại nhỏ 911.22.395

227.960đ
Cò khóa Hafele 911.63.241

Cò khóa Hafele 911.63.241

61.640đ
Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.64.229

Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.64.229

280.240đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.246

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.246

377.520đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.258

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.258

377.520đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.266

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.266

386.320đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.267

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.267

453.200đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Kho Loại Lớn Hafele 911.64.270

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Kho Loại Lớn Hafele 911.64.270

440.040đ
Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele – loại lớn 911.64.274

Khoá cóc 1 đầu chìa 1 đầu vặn Hafele – loại lớn 911.64.274

498.960đ
Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.64.278

Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.64.278

550.600đ
Khóa Nắm Tròn Cửa Chính Loại Nhỏ Hafele 911.64.680

Khóa Nắm Tròn Cửa Chính Loại Nhỏ Hafele 911.64.680

249.920đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cho Nhà Vệ Sinh Hafele 911.64.684

Khóa Tay Nắm Tròn Cho Nhà Vệ Sinh Hafele 911.64.684

231.440đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.039

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.039

554.400đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.049

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.049

643.320đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg EN2-4 Hafele 931.77.119

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg EN2-4 Hafele 931.77.119

776.160đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.77.129

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.77.129

702.240đ
Tay Đẩy Hỏi Cùi Chỏ 100Kg EN2-5 Hafele 931.77.139

Tay Đẩy Hỏi Cùi Chỏ 100Kg EN2-5 Hafele 931.77.139

1.211.200đ
Cùi chỏ hơi Hafele không dừng 100kg 931.77.149

Cùi chỏ hơi Hafele không dừng 100kg 931.77.149

1.167.280đ
Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000

Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000

1.728.320đ
Bản Lề Sàn EN3 Tải Trọng 100Kg Hafele 932.77.010

Bản Lề Sàn EN3 Tải Trọng 100Kg Hafele 932.77.010

1.728.320đ
Bản Lề Sàn EN4 Tải Trọng 120Kg Hafele 932.77.020

Bản Lề Sàn EN4 Tải Trọng 120Kg Hafele 932.77.020

1.733.320đ
Bản Lề Sàn 80Kg EN2 Hafele 932.79.020

Bản Lề Sàn 80Kg EN2 Hafele 932.79.020

1.617.440đ
Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030

Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030

1.632.440đ
Bản Lề Sàn EN4 120Kg Hafele 932.79.040

Bản Lề Sàn EN4 120Kg Hafele 932.79.040

1.617.440đ
Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090

Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090

212.960đ
Bản Lề Âm 80Kg Điều Chỉnh 3D Hafele 927.03.023

Bản Lề Âm 80Kg Điều Chỉnh 3D Hafele 927.03.023

638.000đ
Bản Lề Âm Cửa Nặng 80Kg Hafele 927.03.029

Bản Lề Âm Cửa Nặng 80Kg Hafele 927.03.029

540.920đ
Bản Lề Âm 3D Cho Cửa 80Kg Hafele 927.03.049

Bản Lề Âm 3D Cho Cửa 80Kg Hafele 927.03.049

406.560đ
Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650

Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650

277.200đ
Kẹp Kính Trên Khung Inox Bóng Hafele 981.00.651

Kẹp Kính Trên Khung Inox Bóng Hafele 981.00.651

286.880đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa WC Hafele 903.99.978

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa WC Hafele 903.99.978

697.840đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.986

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.986

743.600đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.991

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.991

752.400đ
Tay Nắm Gạt Nhà Vệ Sinh Hafele 903.99.992

Tay Nắm Gạt Nhà Vệ Sinh Hafele 903.99.992

797.280đ
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131

Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131

2.253.720đ
Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134

Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134

2.864.400đ
Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.54.019

Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.54.019

820.760đ
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.050

Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.050

6.094.920đ
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051

Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051

6.281.440đ
Bản lề sàn GEZE 150kg giữ cửa 90 độ 932.10.052

Bản lề sàn GEZE 150kg giữ cửa 90 độ 932.10.052

6.454.800đ
Bản lề sàn GEZE TS 550NV 300kg 932.10.061

Bản lề sàn GEZE TS 550NV 300kg 932.10.061

17.870.160đ
Nắp Che Cho Bản Lề Sàn TS500NV Hafele 932.10.130

Nắp Che Cho Bản Lề Sàn TS500NV Hafele 932.10.130

794.640đ
Nắp bản lề sàn Geze TS 550NV 300kg 932.10.140

Nắp bản lề sàn Geze TS 550NV 300kg 932.10.140

1.012.600đ
Ray cho cửa mở 1 chiều Hafele 932.10.200

Ray cho cửa mở 1 chiều Hafele 932.10.200

26.053.960đ
Trục quay dưới bản lề sàn Hafele 932.10.270

Trục quay dưới bản lề sàn Hafele 932.10.270

20.485.280đ
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410

Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410

11.850.320đ
Nắp che bản lề sàn Hafele 932.10.589

Nắp che bản lề sàn Hafele 932.10.589

21.083.640đ
Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.84.900

Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.84.900

100.040đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL31 Hafele 931.84.019

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL31 Hafele 931.84.019

2.529.000đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL33 Hafele 931.84.039

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL33 Hafele 931.84.039

3.516.480đ
Cùi chỏ hơi âm Hafele 80kg không dừng 931.84.059

Cùi chỏ hơi âm Hafele 80kg không dừng 931.84.059

2.820.520đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 80Kg EN4 Hafele 931.84.088

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 80Kg EN4 Hafele 931.84.088

2.597.000đ
Cơ cấu đóng cửa tự động Hafele 931.84.129

Cơ cấu đóng cửa tự động Hafele 931.84.129

1.995.840đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.229

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.229

902.880đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.269

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.269

3.916.000đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.279

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.279

2.803.680đ
Tay đẩy cửa hơi Hafele 931.84.289

Tay đẩy cửa hơi Hafele 931.84.289

3.531.800đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.299

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.299

3.639.680đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.339

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.339

2.936.560đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.409

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.409

6.339.520đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.469

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.469

5.674.240đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.623

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.623

1.805.760đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.629

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.629

1.463.440đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.639

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.639

2.328.480đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.643

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.643

1.045.440đ
Cùi chỏ hơi Hafele 60kg không dừng 931.84.649

Cùi chỏ hơi Hafele 60kg không dừng 931.84.649

931.040đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.659

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.659

1.650.040đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 100Kg DCL51 Hafele 931.84.669

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 100Kg DCL51 Hafele 931.84.669

2.784.320đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.689

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.689

1.478.120đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 150Kg DCL55 Hafele 931.84.769

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 150Kg DCL55 Hafele 931.84.769

3.839.440đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.819

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.819

4.316.160đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 100Kg Hafele 931.84.829

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 100Kg Hafele 931.84.829

2.358.160đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.020

Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.020

2.775.520đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN2 70Kg Hafele 932.84.025

Bản Lề Sàn DCL41 EN2 70Kg Hafele 932.84.025

2.756.160đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.026

Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.026

2.913.400đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.045

Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.045

4.172.080đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.046

Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.046

4.272.120đ
Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900

Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900

161.920đ
Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901

Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901

360.800đ
Bản lề trục xoay Hafele 981.00.092

Bản lề trục xoay Hafele 981.00.092

1.150.160đ
Trục xoay trên khung bao 981.00.080

Trục xoay trên khung bao 981.00.080

123.200đ
Bas gắn tường 90 độ inox mờ Hafele 988.98.010

Bas gắn tường 90 độ inox mờ Hafele 988.98.010

139.040đ
Tay Nắm Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.080

Tay Nắm Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.080

246.440đ
Chốt Cài Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.170

Chốt Cài Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.170

365.800đ
Tay Nắm Âm Hafele 903.11.950

Tay Nắm Âm Hafele 903.11.950

166.320đ
Tay nắm âm Hafele 903.11.960

Tay nắm âm Hafele 903.11.960

189.800đ
Tay nắm gạt đế dài Hafele 903.92.262

Tay nắm gạt đế dài Hafele 903.92.262

462.000đ
Thân Khóa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.020

Thân Khóa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.020

702.240đ
Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.030

Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.030

20.631.240đ
Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.56.403

Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.56.403

271.920đ
Chặn Cửa Gắn Sàn Màu Đen Hafele 937.56.413

Chặn Cửa Gắn Sàn Màu Đen Hafele 937.56.413

117.920đ
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004

Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004

237.000đ
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024

Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024

219.000đ
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028

Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028

199.760đ
Mắt thần cho cửa gỗ Hafele 55-80mm 959.03.062

Mắt thần cho cửa gỗ Hafele 55-80mm 959.03.062

199.760đ
Tay Nắm Kéo Vuông C/C 1075mm Hafele 499.68.039

Tay Nắm Kéo Vuông C/C 1075mm Hafele 499.68.039

983.000đ
Bas Giữ Thanh Treo Tường Hafele 981.52.791

Bas Giữ Thanh Treo Tường Hafele 981.52.791

300.680đ
Bas Giữ Thanh Treo Gắn Kính Hafele 981.52.793

Bas Giữ Thanh Treo Gắn Kính Hafele 981.52.793

342.320đ
Bas Nối Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.795

Bas Nối Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.795

471.680đ
Bas nối thanh treo 90 độ Hafele 981.52.796

Bas nối thanh treo 90 độ Hafele 981.52.796

471.680đ
Bas Nối Chữ T Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.797

Bas Nối Chữ T Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.797

379.280đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.126

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.126

8.426.880đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.734

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.734

4.056.800đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.285

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.285

7.225.680đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.294

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.294

4.096.800đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.541

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.541

4.260.080đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.542

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.542

4.260.080đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.570

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.570

3.659.040đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.582

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.582

3.659.040đ
Bản lề kính tường 90 độ Hafele 981.77.900

Bản lề kính tường 90 độ Hafele 981.77.900

625.680đ
Bản lề Tường - Kính 90 độ màu đen Hafele 981.77.901

Bản lề Tường - Kính 90 độ màu đen Hafele 981.77.901

824.560đ
Bản lề kính kính 180 độ Hafele 981.77.902

Bản lề kính kính 180 độ Hafele 981.77.902

906.400đ
Bản Lề Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.903

Bản Lề Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.903

1.196.800đ
Bản Lề Phòng Tắm Kính 135º Hafele 981.77.904

Bản Lề Phòng Tắm Kính 135º Hafele 981.77.904

952.160đ
Bản Lề Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.905

Bản Lề Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.905

1.247.880đ
Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.906

Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.906

982.160đ
Bản Lề Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.907

Bản Lề Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.907

1.232.880đ
Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.908

Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.908

625.680đ
Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.909

Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.909

824.560đ
Kẹp Kính Tường 90º Nhà Tắm Có Đế Hafele 981.77.910

Kẹp Kính Tường 90º Nhà Tắm Có Đế Hafele 981.77.910

232.320đ
Kẹp Kính Phòng Tắm 180º Hafele 981.77.912

Kẹp Kính Phòng Tắm 180º Hafele 981.77.912

296.560đ
Kẹp Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.913

Kẹp Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.913

457.600đ
Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 135º Hafele 981.77.914 - Häfele

Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 135º Hafele 981.77.914 - Häfele

296.560đ
Kẹp Kính 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.916

Kẹp Kính 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.916

318.280đ
Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.654

Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.654

286.880đ
Kẹp Kính Trên Inox Bóng Hafele 981.00.657

Kẹp Kính Trên Inox Bóng Hafele 981.00.657

286.880đ
Khóa Kẹp Chân Kính Inox Bóng Hafele 981.00.66

Khóa Kẹp Chân Kính Inox Bóng Hafele 981.00.66

11.287.560đ
Kẹp Kính Chữ L Inox Bóng Hafele 981.00.663

Kẹp Kính Chữ L Inox Bóng Hafele 981.00.663

582.560đ
Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010

Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010

277.200đ
Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 981.50.020

Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 981.50.020

277.200đ
Khóa Kẹp Chân Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030

Khóa Kẹp Chân Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030

564.080đ
Kẹp Kính Chữ L Inox Mờ Hafele 981.50.040

Kẹp Kính Chữ L Inox Mờ Hafele 981.50.040

569.080đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.170

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.170

493.680đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.171

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.171

474.320đ
Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.174

Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.174

474.320đ
Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.175

Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.175

454.960đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.186

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.186

493.680đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.187

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.187

474.320đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.190

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.190

474.320đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.191

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.191

454.960đ
Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.194

Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.194

508.680đ
Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.195

Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.195

474.320đ
Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.198

Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.198

474.320đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.000

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.000

256.680đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001

261.360đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.002

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.002

281.640đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.003

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.003

301.640đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 489.56.004

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 489.56.004

271.040đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.005

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.005

280.720đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006

203.280đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.007

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.007

212.960đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.008

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.008

242.640đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.132

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.132

358.160đ
Bộ Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Hafele 489.93.137

Bộ Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Hafele 489.93.137

329.120đ
Bộ Khóa Tròn Có Chìa Chủ Hafele 489.93.252

Bộ Khóa Tròn Có Chìa Chủ Hafele 489.93.252

1.084.160đ
Bộ Khóa 4 Ổ Khóa Tròn Và Chìa Chủ Hafele 489.93.253

Bộ Khóa 4 Ổ Khóa Tròn Và Chìa Chủ Hafele 489.93.253

1.422.960đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Gỗ Hafele 499.65.105

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Gỗ Hafele 499.65.105

438.000đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Hafele 499.65.106

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Hafele 499.65.106

435.600đ
Bộ Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 499.65.107

Bộ Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 499.65.107

438.000đ
Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt WC Hafele 499.65.108

Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt WC Hafele 499.65.108

435.600đ
Tay Nắm Kéo Chữ H 600mm Hafele 499.68.037

Tay Nắm Kéo Chữ H 600mm Hafele 499.68.037

696.960đ
Tay Nắm Kéo Vuông L465mm Hafele 499.68.038

Tay Nắm Kéo Vuông L465mm Hafele 499.68.038

638.880đ
Nắp chụp ruột khóa Hafele 900.52.775

Nắp chụp ruột khóa Hafele 900.52.775

91.240đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.127

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.127

11.476.080đ
Tay nắm gạt Hafele 900.99.732

Tay nắm gạt Hafele 900.99.732

3.659.040đ
Tay nắm gạt Hafele 901.99.576

Tay nắm gạt Hafele 901.99.576

3.659.040đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.940

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.940

4.666.640đ
Thanh Thoát Hiểm Inox Mờ Hafele 903.00.310

Thanh Thoát Hiểm Inox Mờ Hafele 903.00.310

2.243.720đ
Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319

Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319

19.093.840đ
Tay nắm kéo đẩy chữ H 1200mm Hafele 903.01.846

Tay nắm kéo đẩy chữ H 1200mm Hafele 903.01.846

2.537.920đ
Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 1200mm Hafele 903.08.506

Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 1200mm Hafele 903.08.506

3.788.520đ
Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.58.164

Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.58.164

11.302.920đ
Nắp Che Ruột Khóa Vuông Hafele 903.58.204

Nắp Che Ruột Khóa Vuông Hafele 903.58.204

18.670.200đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.589

Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.589

1.276.680đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.558

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.558

489.280đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.559

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.559

27.173.960đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.585

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.585

462.000đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.588

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.588

709.880đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.636

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.636

839.560đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.558

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.558

680.240đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.559

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.559

838.400đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.585

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.585

628.320đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.636

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.636

995.320đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.686

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.686

13.597.600đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.696

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.696

942.480đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.556

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.556

371.360đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.586

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.586

360.800đ
Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.148

Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.148

948.680đ
Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.452

Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.452

1.118.880đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.573

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.573

861.520đ
Tay nắm gạt Hafele 903.99.784

Tay nắm gạt Hafele 903.99.784

453.200đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.785

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.785

462.000đ
Tay nắm gạt Hafele 903.99.788

Tay nắm gạt Hafele 903.99.788

601.040đ
Tay Nắm Tủ Cửa Phòng Hafele 903.99.789

Tay Nắm Tủ Cửa Phòng Hafele 903.99.789

609.840đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.790

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.790

878.240đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.791

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.791

916.720đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.792

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.792

896.720đ
Tay nắm gạt Hafele 903.99.793

Tay nắm gạt Hafele 903.99.793

905.520đ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.543

Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.543

5.514.760đ
Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.069

Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.069

484.400đ
Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.386

Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.386

353.760đ
Thân khóa chốt chết Hafele màu đồng rêu 911.22.881

Thân khóa chốt chết Hafele màu đồng rêu 911.22.881

11.440.400đ
Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.25.101

Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.25.101

442.120đ
Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.27.261

Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.27.261

11.297.560đ
Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146

Thanh thoát hiểm chốt dọc Hafele 911.52.146

27.605.200đ
Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151

Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151

2.972.640đ
Tay nắm gạt Hafele 911.54.002

Tay nắm gạt Hafele 911.54.002

24.199.760đ
Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 911.54.037

Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 911.54.037

988.240đ
Cò Khóa 60mm Hafele 911.63.242

Cò Khóa 60mm Hafele 911.63.242

21.026.040đ
Cò khóa 60mm Hafele 911.64.148

Cò khóa 60mm Hafele 911.64.148

10.815.440đ
Khóa tròn cho cửa công cộng – loại lớn Häfele 911.64.254

Khóa tròn cho cửa công cộng – loại lớn Häfele 911.64.254

363.480đ
Cò Khóa 70mm Hafele 911.64.298

Cò Khóa 70mm Hafele 911.64.298

55.440đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Công Cộng Hafele 911.64.688

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Công Cộng Hafele 911.64.688

251.440đ
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Hafele 911.83.563

Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Hafele 911.83.563

314.160đ
Khóa Tay Nắm Tròn Nhà Vệ Sinh Hafele 911.83.565

Khóa Tay Nắm Tròn Nhà Vệ Sinh Hafele 911.83.565

310.680đ
Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Hafele 911.83.567

Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Hafele 911.83.567

249.920đ
Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Màu Đen Hafele 911.83.569

Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Màu Đen Hafele 911.83.569

295.680đ
Ruột Khóa 70mm Hafele 916.63.099

Ruột Khóa 70mm Hafele 916.63.099

396.880đ
Ruột Khóa 40mm Một Đầu Chìa Hafele 916.63.361

Ruột Khóa 40mm Một Đầu Chìa Hafele 916.63.361

484.640đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 66mm Hafele 916.64.902

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 66mm Hafele 916.64.902

571.760đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 81mm Hafele 916.64.908

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 81mm Hafele 916.64.908

601.120đ
Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 91mm Hafele 916.64.912

Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 91mm Hafele 916.64.912

590.480đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 66mm Hafele 916.64.922

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 66mm Hafele 916.64.922

629.200đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.64.928

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.64.928

658.240đ
Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.64.932

Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.64.932

687.280đ
Ruột khóa Hafele một đầu chìa, một đầu vặn dài 101mm 916.64.936

Ruột khóa Hafele một đầu chìa, một đầu vặn dài 101mm 916.64.936

696.960đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 61mm Hafele 916.64.940

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 61mm Hafele 916.64.940

605.480đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 81mm Hafele 916.64.948

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 81mm Hafele 916.64.948

619.520đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 91mm Hafele 916.64.952

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 91mm Hafele 916.64.952

629.200đ
Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 101mm Hafele 916.64.956

Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 101mm Hafele 916.64.956

648.880đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.121

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.121

219.760đ
Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.710

Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.710

24.876.648đ
Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.715

Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.715

11.076.648đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Chống Cháy Hafele 926.98.060

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Chống Cháy Hafele 926.98.060

131.720đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.063

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.063

210.080đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.068

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.068

186.280đ
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.069

Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.069

162.800đ
Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.039

Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.039

1.321.760đ
Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3D Màu Đen Hafele 927.03.043

Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3D Màu Đen Hafele 927.03.043

554.400đ
Bản Lề Bật 2 Chiều Hafele 927.97.080

Bản Lề Bật 2 Chiều Hafele 927.97.080

11.753.280đ
Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.16.329

Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.16.329

431.240đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.005

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.005

4.837.360đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.006

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.006

5.119.000đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.049

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.049

2.666.440đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.078

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.078

2.205.280đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm Hafele 931.84.087

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm Hafele 931.84.087

2.825.520đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.119

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.119

2.933.080đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg DCL55 Hafele 931.84.139

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg DCL55 Hafele 931.84.139

2.823.040đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.389

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.389

7.643.520đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.399

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.399

7.527.520đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.568

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.568

3.839.440đ
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 60Kg DCL11 Hafele 931.84.653

Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 60Kg DCL11 Hafele 931.84.653

1.548.800đ
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420

Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420

29.400.120đ
Trục xoay gắn sàn Hafele 932.10.601

Trục xoay gắn sàn Hafele 932.10.601

13.600.240đ
Nắp che trục xoay Hafele 932.10.602

Nắp che trục xoay Hafele 932.10.602

21.716.360đ
Thiết bị đóng cửa tự động EN2 Hafele 932.79.100

Thiết bị đóng cửa tự động EN2 Hafele 932.79.100

1.968.560đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN3 Hafele 932.79.110

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN3 Hafele 932.79.110

1.988.560đ
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN4 Hafele 932.79.120

Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN4 Hafele 932.79.120

1.988.560đ
Bản Lề Sàn DCL41 EN5 250Kg Hafele 932.84.040

Bản Lề Sàn DCL41 EN5 250Kg Hafele 932.84.040

8.448.880đ
Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044

Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044

4.143.920đ
Nắp Che Bản Lề Sàn DCL41 Hafele 932.84.047

Nắp Che Bản Lề Sàn DCL41 Hafele 932.84.047

1.397.440đ
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038

Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038

217.360đ
Kẹp Kính Trên Khung Màu Đen Hafele 981.00.652

Kẹp Kính Trên Khung Màu Đen Hafele 981.00.652

453.200đ
Kẹp Kính Dưới Đen Mờ Hafele 981.00.655

Kẹp Kính Dưới Đen Mờ Hafele 981.00.655

468.200đ
Kẹp Kính Trên Hafele 981.00.658

Kẹp Kính Trên Hafele 981.00.658

453.200đ
Khóa Kẹp Chân Kính Màu Đen Hafele 981.00.661

Khóa Kẹp Chân Kính Màu Đen Hafele 981.00.661

765.400đ
Kẹp kính L màu đen mờ 120kg 981.00.664

Kẹp kính L màu đen mờ 120kg 981.00.664

745.400đ
Kẹp kính trên khung gắn tường cho cửa 120kg inox bóng Hafele 981.00.666

Kẹp kính trên khung gắn tường cho cửa 120kg inox bóng Hafele 981.00.666

286.880đ
Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Màu Đen Hafele 981.00.667

Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Màu Đen Hafele 981.00.667

453.200đ
Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Inox Mờ Hafele 981.50.050

Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Inox Mờ Hafele 981.50.050

282.200đ
Bas Tường Mở Xoay Hafele 981.59.040

Bas Tường Mở Xoay Hafele 981.59.040

11.015.440đ
Khóa Cửa Kính Thân Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.050

Khóa Cửa Kính Thân Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.050

702.240đ
Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.060

Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.060

416.240đ
Bas Tường Cho Khóa Cửa Trượt Kính Hafele 981.59.070

Bas Tường Cho Khóa Cửa Trượt Kính Hafele 981.59.070

11.200.440đ
Thân khóa cửa mở xoay - hướng mở trái Hafele 981.59.080

Thân khóa cửa mở xoay - hướng mở trái Hafele 981.59.080

702.240đ
Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Trái Hafele 981.59.090

Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Trái Hafele 981.59.090

431.240đ
Thân Khóa Cửa Trượt Kính Mở Trái Hafele 981.59.100

Thân Khóa Cửa Trượt Kính Mở Trái Hafele 981.59.100

702.240đ
Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Trái Hafele 981.59.110

Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Trái Hafele 981.59.110

23.501.240đ
Kẹp Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.915

Kẹp Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.915

457.600đ
Bas Gắn Tường Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.000

Bas Gắn Tường Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.000

203.280đ
Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.020

Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.020

79.200đ
Bas Gắn Tường Chữ T Hafele 988.98.030

Bas Gắn Tường Chữ T Hafele 988.98.030

139.040đ
Bas Nối Thanh Treo Nhà WC Công Cộng Hafele 988.98.050

Bas Nối Thanh Treo Nhà WC Công Cộng Hafele 988.98.050

171.320đ
Bas nối Hafele góc 90 Hafele 988.98.060

Bas nối Hafele góc 90 Hafele 988.98.060

256.760đ
Bas Nối Chữ T Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.070

Bas Nối Chữ T Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.070

226.760đ
Bản Lề WC Điều Chỉnh Tự Đóng Hafele 988.98.090

Bản Lề WC Điều Chỉnh Tự Đóng Hafele 988.98.090

177.520đ
Chân Đỡ Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.120

Chân Đỡ Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.120

324.160đ
Chốt Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.140

Chốt Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.140

264.920đ
Thanh Treo Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.150

Thanh Treo Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.150

1.474.920đ
Chặn Cửa Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.160

Chặn Cửa Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.160

140.560đ
Ray trượt trên dài 2000 mm Hafele 940.42.920

Ray trượt trên dài 2000 mm Hafele 940.42.920

11.541.840đ
Ray trượt trên dài 3000 mm Hafele 940.42.930

Ray trượt trên dài 3000 mm Hafele 940.42.930

10.906.920đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 940.82.252

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 940.82.252

533.032đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-K Hafele 940.82.254

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-K Hafele 940.82.254

591.968đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-O Hafele 940.82.253

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-O Hafele 940.82.253

816.480đ
Phụ kiện xếp chồng cho classic Hafele 940.44.001

Phụ kiện xếp chồng cho classic Hafele 940.44.001

23.204.048đ
Ray Trượt Đơn 31 x 33mm Hafele 940.43.922

Ray Trượt Đơn 31 x 33mm Hafele 940.43.922

337.920đ
Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.932

Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.932

500.720đ
Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 4mét 940.43.942

Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 4mét 940.43.942

674.960đ
Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 6m 940.43.962

Ray trượt Hafele R31 x C33mm dài 6m 940.43.962

1.012.880đ
Bas treo tường cho ray cửa lùa Hafele 44mm 940.62.061

Bas treo tường cho ray cửa lùa Hafele 44mm 940.62.061

10.846.640đ
Bas Đỡ Gắn Tường 64mm Hafele 940.42.063

Bas Đỡ Gắn Tường 64mm Hafele 940.42.063

10.741.960đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 160-P Hafele 940.82.256

Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 160-P Hafele 940.82.256

688.184đ
Ray Trượt Đơn Dài 2000mm Hafele 941.62.721

Ray Trượt Đơn Dài 2000mm Hafele 941.62.721

551.760đ
Ray Trượt Đơn Dài 3000mm Hafele 941.62.731

Ray Trượt Đơn Dài 3000mm Hafele 941.62.731

829.840đ
Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.741

Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.741

1.103.520đ
Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.761

Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.761

1.650.000đ
Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 2000mm Hafele 940.42.201

Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 2000mm Hafele 940.42.201

133.760đ
Ray dẫn hướng dưới 3000mm dạng chữ U Hafele 940.42.301

Ray dẫn hướng dưới 3000mm dạng chữ U Hafele 940.42.301

200.640đ
Ray dẫn hướng dưới 4000mm dạng chữ U Hafele 940.42.401

Ray dẫn hướng dưới 4000mm dạng chữ U Hafele 940.42.401

267.520đ
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 6 mét 940.42.601

Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 6 mét 940.42.601

405.400đ
Ray Trượt Nhôm 200mm Hafele 942.34.920

Ray Trượt Nhôm 200mm Hafele 942.34.920

885.400đ
Ray trượt cửa lùa Hafele 3 mét 942.34.930

Ray trượt cửa lùa Hafele 3 mét 942.34.930

1.275.160đ
Ray trượt cửa lùa Hafele 4 mét 942.34.940

Ray trượt cửa lùa Hafele 4 mét 942.34.940

1.679.920đ
Ray trượt cửa lùa Hafele 6 mét 942.34.960

Ray trượt cửa lùa Hafele 6 mét 942.34.960

2.520.320đ
Ray Dưới Cho Sàn Mềm 2200mm Hafele 940.59.802

Ray Dưới Cho Sàn Mềm 2200mm Hafele 940.59.802

11.802.280đ
Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.803

Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.803

21.878.200đ
Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.812

Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.812

11.619.400đ
Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.813

Ray trượt cho cửa Hafele 940.59.813

28.034.040đ
Nắp che bên cho kẹp kính Hafele 940.43.046

Nắp che bên cho kẹp kính Hafele 940.43.046

11.470.640đ
Nắp che cuối cho kính dày 10 mm Hafele 940.43.050

Nắp che cuối cho kính dày 10 mm Hafele 940.43.050

32.701.720đ
Nắp che cuối cho kính dày 12 mm Hafele 940.43.401

Nắp che cuối cho kính dày 12 mm Hafele 940.43.401

10.691.720đ
Bát treo ray gắn kính Hafele 981.71.180

Bát treo ray gắn kính Hafele 981.71.180

11.241.320đ
Bát treo cuối gắn tường Hafele 981.71.181

Bát treo cuối gắn tường Hafele 981.71.181

11.341.920đ
Bộ phụ kiện với ray trượt 2000mm Hafele 981.06.320

Bộ phụ kiện với ray trượt 2000mm Hafele 981.06.320

2.832.440đ
Phụ kiện cửa trượt phòng tắm Hafele 981.71.101

Phụ kiện cửa trượt phòng tắm Hafele 981.71.101

2.139.880đ
Ray dẫn hướng dưới 2000mm Hafele 943.33.720

Ray dẫn hướng dưới 2000mm Hafele 943.33.720

21.217.960đ
Ray dẫn hướng dưới 3000mm Hafele 943.33.730

Ray dẫn hướng dưới 3000mm Hafele 943.33.730

33.344.160đ
Ray dẫn hướng dưới 4000mm Hafele 943.33.740

Ray dẫn hướng dưới 4000mm Hafele 943.33.740

21.180.040đ
Ray dẫn hướng dưới 6000mm Hafele 943.33.760

Ray dẫn hướng dưới 6000mm Hafele 943.33.760

11.553.000đ
Trục xoay dưới Hafele 407.58.011

Trục xoay dưới Hafele 407.58.011

11.222.400đ
Bản lề lá Hafele SUS304 926.22.903

Bản lề lá Hafele SUS304 926.22.903

34.320đ
Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.72.716

Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.72.716

21.126.600đ
Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.191

Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.191

10.563.080đ
Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.192

Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.192

10.626.000đ
Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.193

Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.193

33.039.760đ
Kẹp Nối Góc 90º Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.187

Kẹp Nối Góc 90º Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.187

16.728.440đ
Dây dẫn adapter Hafele 833.72.742

Dây dẫn adapter Hafele 833.72.742

21.079.400đ
Dây Nối Dài Cho Đèn Led Hafele 833.89.194

Dây Nối Dài Cho Đèn Led Hafele 833.89.194

11.001.200đ
Dây nối cho dải đèn LED Hafele 833.89.196

Dây nối cho dải đèn LED Hafele 833.89.196

21.120.800đ
Kẹp Nối Dây Đèn Led Hafele 833.89.207

Kẹp Nối Dây Đèn Led Hafele 833.89.207

21.145.560đ
Bas liên kết góc Hafele 833.89.190

Bas liên kết góc Hafele 833.89.190

21.451.080đ
Dây nối cho đèn LED dây 833.89.203

Dây nối cho đèn LED dây 833.89.203

20.916.640đ
Dây nối Loox5 cho dải đèn LED Hafele 833.89.204

Dây nối Loox5 cho dải đèn LED Hafele 833.89.204

11.174.840đ
Nắp chụp với keo dính cho dải đèn LED Hafele 833.89.184

Nắp chụp với keo dính cho dải đèn LED Hafele 833.89.184

20.903.440đ
Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.350

Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.350

15.141.800đ
Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.351

Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.351

11.331.800đ
Dây Dẫn Điện Cho Các Thiết Bị Hệ Mô-đun Hafele 833.72.881

Dây Dẫn Điện Cho Các Thiết Bị Hệ Mô-đun Hafele 833.72.881

20.863.400đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.168

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.168

10.582.880đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.172

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.172

12.447.880đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.124

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.124

67.880đ
Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.125

Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.125

22.880đ
Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.371

Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.371

149.600đ
Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.372

Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.372

149.600đ
Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.333

Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.333

20.944.600đ
Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.188

Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.188

10.990.240đ
Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.143

Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.143

55.240đ
Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.144

Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.144

20.240đ
Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.145

Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.145

20.240đ
Nắp Che Lắp Âm Đèn Led Hafele 833.72.146

Nắp Che Lắp Âm Đèn Led Hafele 833.72.146

20.240đ
Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.236

Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.236

10.647.800đ
Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.243

Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.243

26.552.800đ
Đèn Loox Led 2032 Đơn Sắc Hafele 833.74.070

Đèn Loox Led 2032 Đơn Sắc Hafele 833.74.070

707.520đ
Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 24V Hafele 833.75.705

Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 24V Hafele 833.75.705

11.106.600đ
Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.120

Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.120

171.600đ
Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.121

Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.121

10.411.600đ
Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.803

Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.803

24.776.680đ
Đèn Led Chiếu 3022 Lắp Âm Hafele 833.75.100

Đèn Led Chiếu 3022 Lắp Âm Hafele 833.75.100

704.000đ
Đèn Led Chiếu 3023 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.130

Đèn Led Chiếu 3023 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.130

704.000đ
Đèn Led Chiếu 3010 Hệ 24V Hafele 833.75.040

Đèn Led Chiếu 3010 Hệ 24V Hafele 833.75.040

337.920đ
Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.722

Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.722

677.600đ
Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.723

Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.723

722.600đ
Thanh Dẫn Đèn Lắp Âm Hafele 833.72.898

Thanh Dẫn Đèn Lắp Âm Hafele 833.72.898

261.184đ
Thanh Nhôm Gắn Âm Hafele 833.72.846

Thanh Nhôm Gắn Âm Hafele 833.72.846

331.800đ
Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.854

Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.854

21.064.688đ
Thanh Nhôm Gắn Nổi Kính Che Trắng Sữa Hafele 833.72.841

Thanh Nhôm Gắn Nổi Kính Che Trắng Sữa Hafele 833.72.841

303.600đ
Nắp Che Thanh Dẫn Đèn Lắp Nổi Hafele 833.72.853

Nắp Che Thanh Dẫn Đèn Lắp Nổi Hafele 833.72.853

26.299.688đ
Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.843

Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.843

304.200đ
Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Hafele 833.72.852

Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Hafele 833.72.852

23.094.688đ
Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.812

Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.812

352.000đ
Nắp Che Cho Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.822

Nắp Che Cho Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.822

39.688đ
Bas Đỡ Cho Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.825

Bas Đỡ Cho Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.825

19.872đ
Bas Treo Giữa Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.74.826

Bas Treo Giữa Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.74.826

37.600đ
Thanh Treo Quần Áo Đầu Oval Hafele 833.72.790

Thanh Treo Quần Áo Đầu Oval Hafele 833.72.790

528.000đ
Thanh Nhựa Nẹp Cạnh Thủy Tinh Hafele 833.74.733

Thanh Nhựa Nẹp Cạnh Thủy Tinh Hafele 833.74.733

264.200đ
Bộ Nắp Cho Thanh Trượt Ngăn Kéo Hafele 833.74.877

Bộ Nắp Cho Thanh Trượt Ngăn Kéo Hafele 833.74.877

172.800đ
Thanh Che Dây Điện Đèn Led Hafele 833.74.796

Thanh Che Dây Điện Đèn Led Hafele 833.74.796

279.000đ
Biến Điện Cho Đèn Led Loox 12V Hafele 833.74.933

Biến Điện Cho Đèn Led Loox 12V Hafele 833.74.933

33.053.240đ
Biến Điện Đèn Led Đầu Cắm EU 12V Hafele 833.74.935

Biến Điện Đèn Led Đầu Cắm EU 12V Hafele 833.74.935

11.279.560đ
Biến Điện Hệ Thống 12V 20W Hafele 833.74.960

Biến Điện Hệ Thống 12V 20W Hafele 833.74.960

387.200đ
Biến Điện Hệ Thống 12V 40W Hafele 833.74.962

Biến Điện Hệ Thống 12V 40W Hafele 833.74.962

688.000đ
Biến Điện Hệ Thống 12V 60W Hafele 833.74.913

Biến Điện Hệ Thống 12V 60W Hafele 833.74.913

827.200đ
Bộ Chuyển Nguồn LED 24V 40W Hafele 833.77.947

Bộ Chuyển Nguồn LED 24V 40W Hafele 833.77.947

668.800đ
Biến Điện Hệ Thống 24V 90W Hafele 833.77.949

Biến Điện Hệ Thống 24V 90W Hafele 833.77.949

1.542.400đ
Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn Anh Hafele 833.89.000

Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn Anh Hafele 833.89.000

10.841.000đ
Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn EU Hafele 833.89.002

Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn EU Hafele 833.89.002

65.120đ
Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn Mỹ Hafele 833.89.003

Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn Mỹ Hafele 833.89.003

70.120đ
Biến Áp Đèn Led 12V Sang 24V Hafele 833.77.934

Biến Áp Đèn Led 12V Sang 24V Hafele 833.77.934

220.000đ
Bộ Chia Đèn Led 12V 3 Ngõ Ra Hafele 833.74.751

Bộ Chia Đèn Led 12V 3 Ngõ Ra Hafele 833.74.751

90.720đ
Bộ Chia Đèn Led 24V 3 Ngõ Ra Hafele 833.77.723

Bộ Chia Đèn Led 24V 3 Ngõ Ra Hafele 833.77.723

103.680đ
Dây Nối Dài Cho Đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

Dây Nối Dài Cho Đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

44.880đ
Dây Nối Dài Cho Đèn Led 24V 2000mm Hafele 833.77.714

Dây Nối Dài Cho Đèn Led 24V 2000mm Hafele 833.77.714

44.880đ
Dây Nối Chia 4 Đèn 12V Hafele 833.74.773

Dây Nối Chia 4 Đèn 12V Hafele 833.74.773

206.800đ
Dây Nối Chia 4 Ngõ 24V Hafele 833.77.813

Dây Nối Chia 4 Ngõ 24V Hafele 833.77.813

216.800đ
Công Tắc Bật/Tắt Không Chạm Hafele 833.89.127

Công Tắc Bật/Tắt Không Chạm Hafele 833.89.127

228.800đ
Công Tắc Cảm Biến Cửa Hafele 833.89.128

Công Tắc Cảm Biến Cửa Hafele 833.89.128

224.640đ
Công Tắc Cảm Biến Chuyển Động Hafele 833.89.129

Công Tắc Cảm Biến Chuyển Động Hafele 833.89.129

250.560đ
Công tắc điều chỉnh sáng tối hệ modula Hafele 833.89.126

Công tắc điều chỉnh sáng tối hệ modula Hafele 833.89.126

224.640đ
Công tắc cảm biến chạm Hafele 833.89.058

Công tắc cảm biến chạm Hafele 833.89.058

10.688.280đ
Đế Dành Cho Công Tắc Lắp Nổi Hafele 833.89.092

Đế Dành Cho Công Tắc Lắp Nổi Hafele 833.89.092

19.872đ
Công Tắc Cảm Biến Cửa Lắp Nổi Hafele 833.89.137

Công Tắc Cảm Biến Cửa Lắp Nổi Hafele 833.89.137

224.640đ
Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Đèn Led Hafele 833.89.135

Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Đèn Led Hafele 833.89.135

254.640đ
Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Đèn Led Hafele 833.89.134

Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Đèn Led Hafele 833.89.134

248.280đ
Dây Dùng Cho Công Tắc Led Hệ Mô-đun Hafele 833.89.141

Dây Dùng Cho Công Tắc Led Hệ Mô-đun Hafele 833.89.141

70.400đ
Dây nguồn cho công tắc Modular 2 mét Hafele 833.89.142

Dây nguồn cho công tắc Modular 2 mét Hafele 833.89.142

82.720đ
Công Tắc Cửa Đèn Led Hệ Modular Hafele 833.89.143

Công Tắc Cửa Đèn Led Hệ Modular Hafele 833.89.143

109.728đ
Công Tắc Đèn Led Cửa Bản Lề Hafele 833.89.059

Công Tắc Đèn Led Cửa Bản Lề Hafele 833.89.059

82.080đ
Công tắc nhấn Hafele 833.89.044

Công tắc nhấn Hafele 833.89.044

11.043.440đ
Công tắc nhấn Hafele 833.89.108

Công tắc nhấn Hafele 833.89.108

95.040đ
Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.107

Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.107

10.640.040đ
Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.106

Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.106

86.400đ
Đế công tắc cửa Hafele 833.89.048

Đế công tắc cửa Hafele 833.89.048

34.872đ
Bộ Điều Chỉnh Sáng Tối Hafele 833.89.144

Bộ Điều Chỉnh Sáng Tối Hafele 833.89.144

237.600đ
Bộ Chia Công Tắc Chuyến Trạng Thái Hafele 833.89.066

Bộ Chia Công Tắc Chuyến Trạng Thái Hafele 833.89.066

194.400đ
Dây Cho Bộ Chia Biến Điện & Bộ Chia Công Tắc Hafele 833.89.068

Dây Cho Bộ Chia Biến Điện & Bộ Chia Công Tắc Hafele 833.89.068

20.786.040đ
Dây nối bộ chia công tắc 2000mm 833.89.069

Dây nối bộ chia công tắc 2000mm 833.89.069

68.640đ
Dây Nối Dài Cho Công Tắc Hafele 833.89.067

Dây Nối Dài Cho Công Tắc Hafele 833.89.067

77.440đ
Bộ chia biến điện Hafele Loox 833.89.061

Bộ chia biến điện Hafele Loox 833.89.061

213.000đ
Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.005

Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.005

13.872.600đ
Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.006

Bô thu điều khiển bluetooth Hafele 850.00.006

13.852.600đ
Dây Nối Dài Cho Đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

Dây Nối Dài Cho Đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766

24.343.920đ
Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V 833.73.751

Bộ chuyển nguồn 12V sang 5V 833.73.751

79.488đ
Bộ chuyển nguồn 12v sang 5v Hafele 833.73.752

Bộ chuyển nguồn 12v sang 5v Hafele 833.73.752

10.374.488đ
Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.753

Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.753

11.108.128đ
Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.754

Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.754

10.625.352đ
Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.755

Trạm sạc USB Loox ESC 2001 Hafele 833.73.755

22.565.352đ
Bộ Khuếch Đại Âm Thanh Hafele 822.65.039

Bộ Khuếch Đại Âm Thanh Hafele 822.65.039

17.322.200đ
Đèn led tròn Hafele 833.72.471

Đèn led tròn Hafele 833.72.471

33.124.200đ
Đèn led âm trần Hafele 833.72.472

Đèn led âm trần Hafele 833.72.472

11.309.200đ
Chốt Nối Nhỏ Ren M6 Hafele 262.28.642

Chốt Nối Nhỏ Ren M6 Hafele 262.28.642

13.324.200đ
Chốt Nối Nhỏ Ren 8.5mm Hafele 262.28.615

Chốt Nối Nhỏ Ren 8.5mm Hafele 262.28.615

11.144.200đ
Vỏ Nối Minifix 15 Không Vành Hafele 262.26.532

Vỏ Nối Minifix 15 Không Vành Hafele 262.26.532

1.822đ
Thân ốc liên kết Hafele 262.27.805

Thân ốc liên kết Hafele 262.27.805

5.157đ
Thân ốc liên kết ván dày 12mm Hafele 262.27.941

Thân ốc liên kết ván dày 12mm Hafele 262.27.941

1.822đ
Chốt Đôi Khoảng Cách B34mm Hafele 262.28.786

Chốt Đôi Khoảng Cách B34mm Hafele 262.28.786

4.453đ
Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.14.405

Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.14.405

24.070.421đ
Tắc kê thân ốc liên kết Häfele 039.32.050

Tắc kê thân ốc liên kết Häfele 039.32.050

5.805.700đ
Tắc kê thân ốc liên kết Häfele 039.33.266

Tắc kê thân ốc liên kết Häfele 039.33.266

25.782.600đ
Bas Liên Kết Nối Trên Hafele 262.72.701

Bas Liên Kết Nối Trên Hafele 262.72.701

10.624.960đ
Phụ Kiện Bas Liên Kết RV/U-T3 Hafele 262.72.953

Phụ Kiện Bas Liên Kết RV/U-T3 Hafele 262.72.953

12.508.680đ
Phụ Kiện Kết Nối Ixconnect SC 8/60 Hafele 262.11.117

Phụ Kiện Kết Nối Ixconnect SC 8/60 Hafele 262.11.117

20.607.960đ
Chốt đỡ kệ âm gắn tường 100mm 283.33.931

Chốt đỡ kệ âm gắn tường 100mm 283.33.931

47.560đ
Chốt đỡ kệ âm gắn tường 110mm Hafele 283.33.930

Chốt đỡ kệ âm gắn tường 110mm Hafele 283.33.930

20.939.320đ
Bản lề giảm chấn Hafele Màu đen – Trùm ngoài 315.20.750

Bản lề giảm chấn Hafele Màu đen – Trùm ngoài 315.20.750

43.720đ
Đế bản lề Hafele 2 lỗ bắt vít với ốc điều chỉnh 315.98.656

Đế bản lề Hafele 2 lỗ bắt vít với ốc điều chỉnh 315.98.656

9.100đ
Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.720

Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.720

124.000đ
Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.721

Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.721

124.000đ
Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.722

Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.722

124.000đ
Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.750

Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.750

8.396.000đ
Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.751

Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.751

6.172.000đ
Bản lề Metalla SM không bật 110° trùm nửa Hafele 315.18.301

Bản lề Metalla SM không bật 110° trùm nửa Hafele 315.18.301

15.840đ
Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.752

Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.752

6.252.000đ
Bản lề Metalla SM không bật 110° lọt lòng Hafele 315.18.302

Bản lề Metalla SM không bật 110° lọt lòng Hafele 315.18.302

30.840đ
Bản Lề Metalla SM 95° Trùm Ngoài Hafele 308.03.003

Bản Lề Metalla SM 95° Trùm Ngoài Hafele 308.03.003

71.640đ
Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 95º Hafele 315.08.851

Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 95º Hafele 315.08.851

38.720đ
Bản lề giảm chấn Hafele cho gỗ dày 25mm lọt lòng 315.08.852

Bản lề giảm chấn Hafele cho gỗ dày 25mm lọt lòng 315.08.852

38.720đ
Đế Bản Lề Mettalla SM Hafele 311.71.540

Đế Bản Lề Mettalla SM Hafele 311.71.540

5.614đ
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla SM Hafele 315.59.008

Nắp Che Tay Bản Lề Metalla SM Hafele 315.59.008

1.512đ
Nắp Che Chén Bản Lề Mettalla SM Hafele 315.59.018

Nắp Che Chén Bản Lề Mettalla SM Hafele 315.59.018

8.541.512đ
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.560

Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.560

880đ
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.500

Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.500

880đ
Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.440

Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.440

15.840đ
Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.441

Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.441

15.840đ
Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.442

Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.442

15.840đ
Bản lề không bật Hafele – Trùm ngoài 315.31.550

Bản lề không bật Hafele – Trùm ngoài 315.31.550

12.320đ
Bản lề không bật Hafele – Trùm nữa 315.31.551

Bản lề không bật Hafele – Trùm nữa 315.31.551

12.320đ
Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 110º Hafele 311.88.530

Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 110º Hafele 311.88.530

10.553.800đ
Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 110º Hafele 311.88.531

Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 110º Hafele 311.88.531

9.680đ
Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110º Hafele 311.88.532

Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110º Hafele 311.88.532

10.994.680đ
Bản lề giảm chấn Hafele -Thẳng 315.30.721

Bản lề giảm chấn Hafele -Thẳng 315.30.721

21.000đ
Bản lề giảm chấn Hafele – Cong nhiều 315.30.723

Bản lề giảm chấn Hafele – Cong nhiều 315.30.723

22.000đ
Bản Lề Lọt Lòng Metalla A DIY 110º Hafele 493.03.025

Bản Lề Lọt Lòng Metalla A DIY 110º Hafele 493.03.025

44.880đ
Bản Lề Trùm Ngoài Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.070

Bản Lề Trùm Ngoài Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.070

7.938đ
Bản Lề Trùm Nửa Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.071

Bản Lề Trùm Nửa Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.071

7.938đ
Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.072

Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.072

7.938đ
Bản lề Metalla Mini A 110° cho cửa kính trùm ngoài Hafele 311.01.073

Bản lề Metalla Mini A 110° cho cửa kính trùm ngoài Hafele 311.01.073

23.298đ
Bản Lề Cửa Lật Bằng Gỗ Hafele 342.66.730

Bản Lề Cửa Lật Bằng Gỗ Hafele 342.66.730

134.160đ
Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.513

Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.513

82.080đ
Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.313

Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.313

82.080đ
Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.713

Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.713

82.080đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.850

Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.850

1.332.288đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.860

Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.860

1.332.288đ
Tay nâng điện Free Flap 3.15 E Hafele 372.29.702

Tay nâng điện Free Flap 3.15 E Hafele 372.29.702

18.053.280đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.820

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.820

864.000đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.821

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.821

924.792đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.822

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.822

940.896đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.830

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.830

864.000đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.831

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.831

909.792đ
Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Xám Hafele 493.05.832

Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Xám Hafele 493.05.832

940.896đ
Tay nâng 1 cánh Hafele FLAP H1.5 - Lắp phải 493.05.342

Tay nâng 1 cánh Hafele FLAP H1.5 - Lắp phải 493.05.342

280.800đ
Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Phải Hafele 493.05.352

Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Phải Hafele 493.05.352

271.296đ
Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Trái Hafele 493.05.343

Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Trái Hafele 493.05.343

280.800đ
Tay nâng 1 cánh Hafele FLAP H1.5 - Lắp trái 493.05.353

Tay nâng 1 cánh Hafele FLAP H1.5 - Lắp trái 493.05.353

311.296đ
Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.896

Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.896

3.677.000đ
Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.760

Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.760

3.520.064đ
Bộ tay nâng FREE SWING Hafele 493.05.761

Bộ tay nâng FREE SWING Hafele 493.05.761

3.292.704đ
Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.762

Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.762

3.546.720đ
Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.770

Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.770

3.500.064đ
Bộ Tay Nâng Free Swing S3sw Hafele 493.05.771

Bộ Tay Nâng Free Swing S3sw Hafele 493.05.771

3.292.704đ
Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772

Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772

3.551.720đ
Bộ Tay Nâng Free Up P2us Trắng Hafele 493.05.791

Bộ Tay Nâng Free Up P2us Trắng Hafele 493.05.791

3.111.264đ
Bộ Tay Nâng Free Up P2us Xám Hafele 493.05.801

Bộ Tay Nâng Free Up P2us Xám Hafele 493.05.801

3.111.264đ
Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Trắng Hafele 493.05.793

Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Trắng Hafele 493.05.793

3.042.456đ
Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Xám Hafele 493.05.803

Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Xám Hafele 493.05.803

3.067.456đ
Khóa vuông chìa sắt Hafele 22mm 232.26.621

Khóa vuông chìa sắt Hafele 22mm 232.26.621

84.600đ
Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 26mm Hafele 232.26.651

Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 26mm Hafele 232.26.651

43.120đ
Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 32mm Hafele 232.26.681

Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 32mm Hafele 232.26.681

62.520đ
Vỏ Khóa Cốp SYMO 300 Hafele 235.88.621

Vỏ Khóa Cốp SYMO 300 Hafele 235.88.621

65.480đ
Khóa Mỏ Qụa Cho Cửa 2 Cánh Hafele 245.74.010

Khóa Mỏ Qụa Cho Cửa 2 Cánh Hafele 245.74.010

30.800đ
Khóa tủ 3 ngăn chìa sắt Hafele 234.98.611

Khóa tủ 3 ngăn chìa sắt Hafele 234.98.611

65.800đ
Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.001

Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.001

32.575.160đ
Chìa chủ MK2 cho lõi khóa SYMO 3000 Hafele 210.11.002

Chìa chủ MK2 cho lõi khóa SYMO 3000 Hafele 210.11.002

20.785.160đ
Chìa chủ MK3 cho lõi khóa SYMO 3000 Hafele 210.11.003

Chìa chủ MK3 cho lõi khóa SYMO 3000 Hafele 210.11.003

20.800.160đ
Chìa rút ruột khóa Hafele 210.11.090

Chìa rút ruột khóa Hafele 210.11.090

10.646.240đ
Chìa khoá trơn Hafele 210.11.080

Chìa khoá trơn Hafele 210.11.080

15.924.960đ
Bas giữ góc vuông Hafele 239.41.013

Bas giữ góc vuông Hafele 239.41.013

24.359.576đ
Khóa Cốp Econo Hafele 235.19.211

Khóa Cốp Econo Hafele 235.19.211

34.000đ
Khóa Vuông Econo Cửa Dày 22mm Hafele 232.01.220

Khóa Vuông Econo Cửa Dày 22mm Hafele 232.01.220

27.000đ
Khóa Vuông Econo Cửa Dày 30mm Hafele 232.01.230

Khóa Vuông Econo Cửa Dày 30mm Hafele 232.01.230

28.160đ
Khóa Cam DIY 18 x 25mm Hafele 482.01.111

Khóa Cam DIY 18 x 25mm Hafele 482.01.111

104.520đ
Bộ Khóa Tủ Cho Nhiều Ngăn Kéo Hafele 482.01.113

Bộ Khóa Tủ Cho Nhiều Ngăn Kéo Hafele 482.01.113

102.080đ
Hệ Chìa Chủ Cho Hệ Khóa DIY Hafele 482.01.114

Hệ Chìa Chủ Cho Hệ Khóa DIY Hafele 482.01.114

52.800đ
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903

Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903

10.752.960đ
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303

Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303

26.817.640đ
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923

Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923

12.794.760đ
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323

Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323

11.264.120đ
Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913

Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913

11.173.920đ
Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313

Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313

33.048.600đ
Ron cao su cho kính 4-6 mm Hafele 563.86.482

Ron cao su cho kính 4-6 mm Hafele 563.86.482

10.911.648đ
Băng keo hai mặt cho thanh nhôm màu xám 730.23.083

Băng keo hai mặt cho thanh nhôm màu xám 730.23.083

1.321.056đ
Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933

Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933

11.053.040đ
Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333

Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333

21.222.080đ
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943

Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943

33.079.840đ
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.343

Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.343

18.633.880đ
Liên kết góc cho thanh nhôm S02 Hafele 342.79.784

Liên kết góc cho thanh nhôm S02 Hafele 342.79.784

10.571.480đ
Liên kết góc cho thanh nhôm S02 Hafele 342.79.785

Liên kết góc cho thanh nhôm S02 Hafele 342.79.785

24.816.480đ
Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.061

Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.061

115.400đ
Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.071

Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.071

142.280đ
Ray Bi Nhấn Mở 300mm Hafele 494.02.081

Ray Bi Nhấn Mở 300mm Hafele 494.02.081

157.560đ
Ray Bi Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.062

Ray Bi Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.062

149.000đ
Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 494.02.072

Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 494.02.072

11.254.600đ
Ray Bi Nhấn Mở 350mm Hafele 494.02.082

Ray Bi Nhấn Mở 350mm Hafele 494.02.082

155.760đ
Ray Bi Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.063

Ray Bi Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.063

157.000đ
Ray Bi Giảm Chấn 400mm Hafele 494.02.073

Ray Bi Giảm Chấn 400mm Hafele 494.02.073

22.232.800đ
Ray Bi Nhấn Mở 400mm Hafele 494.02.083

Ray Bi Nhấn Mở 400mm Hafele 494.02.083

173.960đ
Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.064

Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.064

173.000đ
Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.074

Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.074

10.359.240đ
Ray Bi Nhấn Mở 450mm Hafele 494.02.084

Ray Bi Nhấn Mở 450mm Hafele 494.02.084

183.920đ
Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.065

Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.065

150.100đ
Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.075

Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.075

10.421.840đ
Ray Bi Nhấn Mở 500mm Hafele 494.02.085

Ray Bi Nhấn Mở 500mm Hafele 494.02.085

201.520đ
Ray Bi Không Giảm Chấn 250mm Hafele 494.02.460

Ray Bi Không Giảm Chấn 250mm Hafele 494.02.460

69.520đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 250mm Hafele 494.02.450

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 250mm Hafele 494.02.450

69.520đ
Ray Bi Không Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.461

Ray Bi Không Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.461

83.600đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 300mm Hafele 494.02.451

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 300mm Hafele 494.02.451

83.600đ
Ray Bi Không Giảm Chấn 350mm Hafele 494.02.462

Ray Bi Không Giảm Chấn 350mm Hafele 494.02.462

92.400đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.452

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.452

92.400đ
Ray bi 3 tầng Hafele 400mm 494.02.463

Ray bi 3 tầng Hafele 400mm 494.02.463

102.080đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.453

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.453

102.080đ
Ray Bi Không Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.464

Ray Bi Không Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.464

130.880đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 450mm Hafele 494.02.454

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 450mm Hafele 494.02.454

140.880đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.465

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.465

124.960đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.455

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.455

159.960đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 550mm Hafele 494.02.466

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 550mm Hafele 494.02.466

167.840đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 600mm Hafele 494.02.467

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 600mm Hafele 494.02.467

143.700đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 300mm Hafele 494.02.141

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 300mm Hafele 494.02.141

73.040đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.142

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.142

85.360đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.143

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.143

110.920đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 450mm Hafele 494.02.144

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 450mm Hafele 494.02.144

127.360đ
Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.145

Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.145

135.280đ
Ray bánh xe dài 300 mm Hafele 431.16.701

Ray bánh xe dài 300 mm Hafele 431.16.701

20.930.520đ
Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 350mm Hafele 431.16.702

Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 350mm Hafele 431.16.702

45.800đ
Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 400mm Hafele 431.16.703

Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 400mm Hafele 431.16.703

38.440đ
Phụ kiện cửa trượt 2 cánh trùm ngoài 50kg Hafele 400.51.120

Phụ kiện cửa trượt 2 cánh trùm ngoài 50kg Hafele 400.51.120

837.800đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.121

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.121

11.087.800đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.122

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.122

1.064.800đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Hafele 400.56.115

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Hafele 400.56.115

11.073.800đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Hafele 400.56.114

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Hafele 400.56.114

12.578.800đ
Bánh xe cho cửa trong Hafele 400.56.118

Bánh xe cho cửa trong Hafele 400.56.118

10.781.600đ
Bánh xe trong có nút chặn Hafele 400.56.119

Bánh xe trong có nút chặn Hafele 400.56.119

16.453.600đ
Chặn cửa Hafele 400.58.002

Chặn cửa Hafele 400.58.002

12.475.480đ
Bộ phận dẫn hướng cho cửa Hafele 400.57.121

Bộ phận dẫn hướng cho cửa Hafele 400.57.121

23.371.400đ
Bộ phận dẫn hướng cho cửa Hafele 400.57.122

Bộ phận dẫn hướng cho cửa Hafele 400.57.122

23.460.600đ
Chặn cửa Hafele 400.58.011

Chặn cửa Hafele 400.58.011

23.978.144đ
Thanh Trượt Trên 2500mm Hafele 400.52.026

Thanh Trượt Trên 2500mm Hafele 400.52.026

437.360đ
Dẫn Hướng Dưới 2500mm Hafele 400.52.952

Dẫn Hướng Dưới 2500mm Hafele 400.52.952

418.000đ
Ray Trượt Đôi Trên 2500mm Hafele 402.35.625

Ray Trượt Đôi Trên 2500mm Hafele 402.35.625

1.250.480đ
Ray đôi trượt trên 3500mm Hafele 402.35.635

Ray đôi trượt trên 3500mm Hafele 402.35.635

13.644.880đ
Phụ kiện cửa trượt 2 cánh Hafele 406.78.026

Phụ kiện cửa trượt 2 cánh Hafele 406.78.026

13.445.160đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.037

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.037

16.070.080đ
Phụ kiện cửa trượt 3 cánh Hafele 406.78.032

Phụ kiện cửa trượt 3 cánh Hafele 406.78.032

15.000.080đ
Ray Trượt Đôi Trên 2500mm Hafele 406.78.922

Ray Trượt Đôi Trên 2500mm Hafele 406.78.922

22.470.400đ
Ray Dẫn Hướng Dưới 2500mm Hafele 407.47.002

Ray Dẫn Hướng Dưới 2500mm Hafele 407.47.002

842.800đ
Ray dẫn hướng dưới 3500 mm Hafele 407.47.004

Ray dẫn hướng dưới 3500 mm Hafele 407.47.004

22.428.600đ
Cơ cấu giảm chấn Hafele 406.78.311

Cơ cấu giảm chấn Hafele 406.78.311

680.240đ
Ray Trượt & Dẫn Hướng 3000mm Hafele 404.14.133

Ray Trượt & Dẫn Hướng 3000mm Hafele 404.14.133

80.352đ
Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 40kg Hafele 494.00.116

Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 40kg Hafele 494.00.116

410.896đ
Phụ kiện giảm chấn Hafele 405.11.114

Phụ kiện giảm chấn Hafele 405.11.114

1.370.800đ
Bas định vị trên cho cửa trượt lọt lòng Hafele 404.24.330

Bas định vị trên cho cửa trượt lọt lòng Hafele 404.24.330

23.227.320đ
Bas giữ khoảng cách cho cửa trượt Hafele 404.24.310

Bas giữ khoảng cách cho cửa trượt Hafele 404.24.310

24.289.360đ
Miếng chặn giữa cho tủ 3 cánh Hafele 402.41.302

Miếng chặn giữa cho tủ 3 cánh Hafele 402.41.302

20.745.185đ
Giảm Chấn Cho Slido Classic 50IF Hafele 401.30.400

Giảm Chấn Cho Slido Classic 50IF Hafele 401.30.400

97.080đ
Ray Trượt Dưới 2500mm Hafele 401.30.802

Ray Trượt Dưới 2500mm Hafele 401.30.802

68.360đ
Ray Dẫn Hướng Trên Cửa Dày 18-21mm Hafele 401.30.602

Ray Dẫn Hướng Trên Cửa Dày 18-21mm Hafele 401.30.602

460.240đ
Ray Dẫn Hướng Trên Cửa Dày 22-25mm Hafele 401.30.612

Ray Dẫn Hướng Trên Cửa Dày 22-25mm Hafele 401.30.612

571.120đ
Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 26-32mm 401.30.622

Ray dẫn hướng trên cho cửa dày 26-32mm 401.30.622

600.160đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.000

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.000

476.080đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.003

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.003

705.760đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.004

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.004

720.760đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.005

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.005

715.760đ
Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Kính Hafele 415.13.104

Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Kính Hafele 415.13.104

10.840.240đ
Dụng cụ lắp bánh xe trượt Hafele 415.13.060

Dụng cụ lắp bánh xe trượt Hafele 415.13.060

33.062.840đ
Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.050

Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.050

11.209.040đ
Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.051

Thiết bị chống trật bánh xe Hafele 415.13.051

20.628.512đ
Miếng che cuối (loại kín) Hafele 415.13.020

Miếng che cuối (loại kín) Hafele 415.13.020

10.721.472đ
Miếng che cuối ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.021

Miếng che cuối ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.021

11.176.472đ
Miếng che cuối ( có tay nắm, loại kín) Hafele 415.13.170

Miếng che cuối ( có tay nắm, loại kín) Hafele 415.13.170

10.864.360đ
Miếng che cuối có khóa và khe kính Hafele 233.02.420

Miếng che cuối có khóa và khe kính Hafele 233.02.420

11.370.640đ
Ray đôi dẫn hướng trên 2500mm Hafele MS: 415.10.802

Ray đôi dẫn hướng trên 2500mm Hafele MS: 415.10.802

783.200đ
Ray dẫn hướng đôi cho cửa Hafele 415.10.805

Ray dẫn hướng đôi cho cửa Hafele 415.10.805

11.784.000đ
Ray đôi trượt dưới 2500mm Hafele 415.11.622

Ray đôi trượt dưới 2500mm Hafele 415.11.622

396.000đ
Ray Lắp Con Trượt Cho Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 415.12.642

Ray Lắp Con Trượt Cho Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 415.12.642

748.000đ
Ray cố định bánh xe trượt Hafele 415.12.605

Ray cố định bánh xe trượt Hafele 415.12.605

12.506.000đ
Thanh chia lắp gài cho cửa kính Hafele 415.13.622

Thanh chia lắp gài cho cửa kính Hafele 415.13.622

32.685.008đ
Kẹp cho cửa kính Hafele 415.13.625

Kẹp cho cửa kính Hafele 415.13.625

32.989.080đ
Thanh Chắn Bụi 5000mm Hafele 416.13.925

Thanh Chắn Bụi 5000mm Hafele 416.13.925

1.155.440đ
Bộ phụ kiện cho 1 cặp cửa trượt xếp Hafele 401.30.009

Bộ phụ kiện cho 1 cặp cửa trượt xếp Hafele 401.30.009

1.344.640đ
Ray trượt Hafele cho bộ Fold 20VF, 2500mm 401.30.608

Ray trượt Hafele cho bộ Fold 20VF, 2500mm 401.30.608

11.944.000đ
Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Hafele 408.25.335

Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Hafele 408.25.335

12.143.480đ
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.340

Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.340

34.174.680đ
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.345

Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.345

12.485.720đ
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.350

Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.350

20.641.760đ
Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Hafele 408.25.355

Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Hafele 408.25.355

12.263.720đ
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.360

Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.360

12.532.960đ
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.365

Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.365

26.274.680đ
Thanh kết nối cho 1 bên cánh 650mm Hafele 408.30.243

Thanh kết nối cho 1 bên cánh 650mm Hafele 408.30.243

3.592.160đ
Thanh kết nối cho hai cánh Hafele 408.30.094

Thanh kết nối cho hai cánh Hafele 408.30.094

5.612.400đ
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.30.590

Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.30.590

38.997.080đ
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.010

Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.010

92.887.240đ
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.011

Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.011

70.577.240đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Đi Hafele 403.75.304

Phụ Kiện Cửa Trượt Đi Hafele 403.75.304

21.808.120đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 403.75.313

Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 403.75.313

10.969.080đ
Thanh nhôm dưới 6m màu bạc Hafele 403.61.960

Thanh nhôm dưới 6m màu bạc Hafele 403.61.960

34.688.560đ
Thanh nhôm bên 52 màu đen 3m Hafele 403.75.344

Thanh nhôm bên 52 màu đen 3m Hafele 403.75.344

17.751.720đ
Ray đơn dẫn hướng trên 3000mm 403.36.903

Ray đơn dẫn hướng trên 3000mm 403.36.903

813.120đ
Ray đôi dẫn hướng trên màu đen dài 3000mm Hafele 403.75.389

Ray đôi dẫn hướng trên màu đen dài 3000mm Hafele 403.75.389

12.628.880đ
Ray đôi dẫn hướng trên màu đen dài 6000mm Hafele 403.75.390

Ray đôi dẫn hướng trên màu đen dài 6000mm Hafele 403.75.390

25.722.760đ
Ray ba trên màu đen 3m Hafele 403.71.930

Ray ba trên màu đen 3m Hafele 403.71.930

13.248.960đ
Ray trượt đôi dưới 6000mm 403.36.946

Ray trượt đôi dưới 6000mm 403.36.946

818.440đ
Ray đôi trượt dưới (âm) dài 3m 403.75.404

Ray đôi trượt dưới (âm) dài 3m 403.75.404

11.221.560đ
Nắp che thanh nhôm nối tường màu bạc dài 3m Hafele 403.75.425

Nắp che thanh nhôm nối tường màu bạc dài 3m Hafele 403.75.425

11.124.760đ
Thanh che tường màu bạc 6m Hafele 403.75.426

Thanh che tường màu bạc 6m Hafele 403.75.426

11.649.520đ
Nắp che thanh nhôm nối tường 3000mm 403.75.430

Nắp che thanh nhôm nối tường 3000mm 403.75.430

10.971.560đ
Thanh nhôm Z cho cánh cố định màu bạc 3m Hafele 403.75.436

Thanh nhôm Z cho cánh cố định màu bạc 3m Hafele 403.75.436

20.960.080đ
Thanh nhôm Y cánh cố định 3m Hafele 403.75.447

Thanh nhôm Y cánh cố định 3m Hafele 403.75.447

12.805.080đ
Ray âm Hafele 433.07.225

Ray âm Hafele 433.07.225

10.417.080đ
Ray âm Hafele 433.07.230

Ray âm Hafele 433.07.230

23.429.720đ
Ray âm Hafele 433.07.232

Ray âm Hafele 433.07.232

10.416.480đ
Ray âm Hafele 433.07.235

Ray âm Hafele 433.07.235

11.072.360đ
Ray âm Hafele 433.07.238

Ray âm Hafele 433.07.238

32.991.760đ
Ray âm Hafele 433.07.240

Ray âm Hafele 433.07.240

12.737.640đ
Ray âm Hafele 433.07.245

Ray âm Hafele 433.07.245

10.673.800đ
Ray âm Hafele 433.07.250

Ray âm Hafele 433.07.250

21.049.960đ
Ray âm Hafele 433.07.255

Ray âm Hafele 433.07.255

11.055.240đ
Ray âm Hafele 433.08.225

Ray âm Hafele 433.08.225

24.541.520đ
Ray âm Hafele 433.08.230

Ray âm Hafele 433.08.230

10.280.040đ
Ray âm Hafele 433.08.232

Ray âm Hafele 433.08.232

24.466.800đ
Ray âm Hafele 433.08.235

Ray âm Hafele 433.08.235

12.536.800đ
Ray âm Hafele 433.08.238

Ray âm Hafele 433.08.238

10.672.080đ
Ray âm Hafele 433.08.240

Ray âm Hafele 433.08.240

11.077.960đ
Ray âm Hafele 433.08.245

Ray âm Hafele 433.08.245

21.223.240đ
Ray âm Hafele 433.08.250

Ray âm Hafele 433.08.250

10.557.640đ
Ray âm Hafele 433.08.255

Ray âm Hafele 433.08.255

15.342.920đ
Bản lề trùm ngoài Metalla A 155° cho cửa gỗ dày Hafele 311.93.550

Bản lề trùm ngoài Metalla A 155° cho cửa gỗ dày Hafele 311.93.550

11.114.320đ
Bản lề trùm nửa Metalla A 155° cho cửa gỗ dày Hafele 311.93.552

Bản lề trùm nửa Metalla A 155° cho cửa gỗ dày Hafele 311.93.552

24.902.240đ
Bản lề lắp lọt lòng Metalla A 155° cho cửa gỗ dày Hafele 311.93.553

Bản lề lắp lọt lòng Metalla A 155° cho cửa gỗ dày Hafele 311.93.553

11.092.240đ
Bản lề Metalla A 90° cho góc mù Hafele 311.83.901

Bản lề Metalla A 90° cho góc mù Hafele 311.83.901

11.036.440đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.123

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.123

25.354.800đ
Miếng che cuối có tay nắm ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.010

Miếng che cuối có tay nắm ( loại có khe kính ) Hafele 415.13.010

17.516.200đ
Thanh chắn bụi 5m độ dày kính 6mm Hafele 416.13.935

Thanh chắn bụi 5m độ dày kính 6mm Hafele 416.13.935

22.206.880đ
Đế Bản Lề Metalla SM Inox Hafele 315.98.570

Đế Bản Lề Metalla SM Inox Hafele 315.98.570

896đ
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla SM 35mm Hafele 315.59.019

Nắp Che Tay Bản Lề Metalla SM 35mm Hafele 315.59.019

924đ
Nắp Che Chén Bản Lề Metalla SM 40mm Hafele 315.59.022

Nắp Che Chén Bản Lề Metalla SM 40mm Hafele 315.59.022

11.081.848đ
Đế bản lề với 2 lỗ vít Hafele 311.71.500

Đế bản lề với 2 lỗ vít Hafele 311.71.500

32.472.099đ
Đế Bản Lề Metalla A 2 Lỗ Hafele 311.01.076

Đế Bản Lề Metalla A 2 Lỗ Hafele 311.01.076

17.080đ
Bản lề trùm nửa Hafele 311.90.021

Bản lề trùm nửa Hafele 311.90.021

4.819đ
Bản lề lọt lòng Hafele 311.90.022

Bản lề lọt lòng Hafele 311.90.022

12.499.890đ
Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.090

Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.090

32.695.560đ
Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.091

Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.091

10.925.560đ
Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.201

Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.201

26.973.760đ
Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.212

Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.212

11.199.040đ
Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.202

Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.202

145.200đ
Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.162

Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.162

33.147.600đ
Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.022

Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.022

10.955.200đ
Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.163

Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.163

26.862.200đ
Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.110

Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.110

11.261.400đ
Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.020

Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.020

27.234.000đ
Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.111

Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.111

11.508.600đ
Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.160

Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.160

10.857.600đ
Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.021

Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.021

10.944.600đ
Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.161

Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.161

11.101.000đ
Tay Nắm Tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.170

Tay Nắm Tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.170

32.626.400đ
Tay Nắm Tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.010

Tay Nắm Tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.010

10.321.400đ
Tay Nắm Tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.171

Tay Nắm Tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.171

16.253.000đ
Tay Nắm Tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.190

Tay Nắm Tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.190

32.530.800đ
Tay Nắm Tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.011

Tay Nắm Tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.011

24.030.800đ
Tay Nắm Tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.191

Tay Nắm Tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.191

16.261.800đ
Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.120

Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.120

33.046.000đ
Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.121

Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.121

17.468.600đ
Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.030

Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.030

21.286.800đ
Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.130

Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.130

19.161.000đ
Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.131

Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.131

32.979.200đ
Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.031

Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.031

10.532.400đ
Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.140

Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.140

32.621.000đ
Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.141

Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.141

20.819.200đ
Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.032

Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.032

10.522.400đ
Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.100

Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.100

20.830.880đ
Tay Nắm Tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.101

Tay Nắm Tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.101

20.908.760đ
Tay Nắm Tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.102

Tay Nắm Tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.102

11.147.240đ
Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.106

Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.106

10.905.800đ
Tay Nắm Tủ Mạ Niken Mờ Hafele 106.70.107

Tay Nắm Tủ Mạ Niken Mờ Hafele 106.70.107

21.185.120đ
Tay Nắm Tủ Mạ Niken Mờ Hafele 106.70.108

Tay Nắm Tủ Mạ Niken Mờ Hafele 106.70.108

20.835.120đ
Tay nắm tủ Hafele màu trắng mờ 142mm 106.70.103

Tay nắm tủ Hafele màu trắng mờ 142mm 106.70.103

10.295.880đ
Tay Nắm Tủ Trắng Mờ Hafele 106.70.104

Tay Nắm Tủ Trắng Mờ Hafele 106.70.104

32.903.760đ
Tay Nắm Tủ Trắng Mờ Hafele 106.70.105

Tay Nắm Tủ Trắng Mờ Hafele 106.70.105

10.775.200đ
Tay Nắm Tủ Mạ Vàng Mờ Hafele 106.70.109

Tay Nắm Tủ Mạ Vàng Mờ Hafele 106.70.109

16.337.840đ
Tay nắm tủ Hafele màu mạ vàng mờ 172mm 106.70.110

Tay nắm tủ Hafele màu mạ vàng mờ 172mm 106.70.110

11.095.120đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.220

Tay nắm tủ Hafele 106.70.220

11.229.960đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.221

Tay nắm tủ Hafele 106.70.221

18.437.240đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.222

Tay nắm tủ Hafele 106.70.222

18.461.760đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.223

Tay nắm tủ Hafele 106.70.223

11.424.920đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.150

Tay nắm tủ Hafele 106.70.150

21.175.280đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.151

Tay nắm tủ Hafele 106.70.151

10.639.040đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.152

Tay nắm tủ Hafele 106.70.152

10.713.560đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.153

Tay nắm tủ Hafele 106.70.153

21.429.720đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.160

Tay nắm tủ Hafele 106.70.160

10.908.760đ
Tay nắm tủ Hafele 106.70.161

Tay nắm tủ Hafele 106.70.161

152.240đ
Tay nắm Hafele 106.70.162

Tay nắm Hafele 106.70.162

20.986.440đ
Tay nắm tủ Hafele106.70.163

Tay nắm tủ Hafele106.70.163

11.379.920đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.100

Tay nắm tủ Hafele 106.69.100

11.033.600đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.101

Tay nắm tủ Hafele 106.69.101

15.938.200đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.102

Tay nắm tủ Hafele 106.69.102

16.107.280đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.310

Tay nắm tủ Hafele 106.69.310

11.108.600đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.311

Tay nắm tủ Hafele 106.69.311

20.798.200đ
Tay Nắm Tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.312

Tay Nắm Tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.312

17.657.280đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.320

Tay nắm tủ Hafele 106.69.320

15.943.600đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.321

Tay nắm tủ Hafele 106.69.321

11.138.200đ
Tay nắm mạ niken đen mờ Hafele 106.69.322

Tay nắm mạ niken đen mờ Hafele 106.69.322

11.448.720đ
Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.240

Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.240

32.622.240đ
Tay Nắm Tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.241

Tay Nắm Tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.241

11.398.880đ
Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.250

Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.250

20.971.600đ
Tay Nắm Tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.251

Tay Nắm Tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.251

10.919.400đ
Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.260

Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.260

11.199.200đ
Tay Nắm Tủ Xám Đá Phiến Hafele 106.70.261

Tay Nắm Tủ Xám Đá Phiến Hafele 106.70.261

32.940.840đ
Tay nắm tủ Hafele màu vàng 101.69.504

Tay nắm tủ Hafele màu vàng 101.69.504

25.092.400đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505

Tay nắm tủ Hafele 101.69.505

11.362.400đ
Tay Nắm Tủ Mạ Thép Hafele 101.69.506

Tay Nắm Tủ Mạ Thép Hafele 101.69.506

11.250.800đ
Tay Nắm Tủ Mạ Thiếc Hafele 101.69.507

Tay Nắm Tủ Mạ Thiếc Hafele 101.69.507

10.740.800đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508

Tay nắm tủ Hafele 101.69.508

21.200.800đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509

Tay nắm tủ Hafele 101.69.509

10.685.800đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510

Tay nắm tủ Hafele 101.69.510

20.752.200đ
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511

Tay nắm tủ Hafele 101.69.511

11.287.200đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.150

Tay nắm tủ Hafele 106.69.150

18.690.200đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.151

Tay nắm tủ Hafele 106.69.151

11.155.200đ
Tay nắm tủ Hafele màu crom bóng 34mm 106.69.152

Tay nắm tủ Hafele màu crom bóng 34mm 106.69.152

20.965.200đ
Tay nắm tủ Hafele màu đen mờ 46mm 106.70.120

Tay nắm tủ Hafele màu đen mờ 46mm 106.70.120

26.046.040đ
Tay nắm tủ Hafele màu mạ niken mờ 46mm 106.70.122

Tay nắm tủ Hafele màu mạ niken mờ 46mm 106.70.122

27.029.520đ
Tay nắm trắng mờ 46x31mm Hafele 106.70.121

Tay nắm trắng mờ 46x31mm Hafele 106.70.121

11.031.040đ
Tay nắm vàng mờ 46x31mm Hafele 106.70.123

Tay nắm vàng mờ 46x31mm Hafele 106.70.123

20.668.320đ
Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.173

Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.173

21.141.480đ
Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.171

Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.171

10.603.000đ
Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.172

Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.172

10.606.800đ
Tay nắm crom bóng 62x42mm Hafele 106.70.130

Tay nắm crom bóng 62x42mm Hafele 106.70.130

11.231.800đ
Tay nắm mạ đồng cổ mờ 62x42mm Hafele 106.70.131

Tay nắm mạ đồng cổ mờ 62x42mm Hafele 106.70.131

32.570.880đ
Quả Nắm Tủ H2150 Hafele 106.70.135

Quả Nắm Tủ H2150 Hafele 106.70.135

20.844.360đ
Quả Nắm Tủ H2150 Hafele 106.70.136

Quả Nắm Tủ H2150 Hafele 106.70.136

20.889.040đ
Quả Nắm Tủ H2160 Hafele 106.70.185

Quả Nắm Tủ H2160 Hafele 106.70.185

33.084.200đ
Quả Nắm Tủ H2160 Hafele 106.70.186

Quả Nắm Tủ H2160 Hafele 106.70.186

33.119.200đ
Tay nắm tủ Hafele màu xám kim loại 51mm 106.70.187

Tay nắm tủ Hafele màu xám kim loại 51mm 106.70.187

11.217.720đ
Tay Nắm Tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.070

Tay Nắm Tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.070

10.872.200đ
Tay Nắm Tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.072

Tay Nắm Tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.072

32.822.200đ
Tay nắm tủ Hafele 106.69.073

Tay nắm tủ Hafele 106.69.073

12.452.200đ
Tay Nắm Tủ 167mm H2170 Hafele 106.70.175

Tay Nắm Tủ 167mm H2170 Hafele 106.70.175

10.646.320đ
Quả Nắm Tủ H2175 Hafele 106.70.180

Quả Nắm Tủ H2175 Hafele 106.70.180

11.137.720đ
Tay nắm tủ Hafele Chrome bóng 40x24mm 110.34.271

Tay nắm tủ Hafele Chrome bóng 40x24mm 110.34.271

117.040đ
Tay nắm tủ Hafele CC-32mm niken mờ 110.34.671

Tay nắm tủ Hafele CC-32mm niken mờ 110.34.671

117.040đ
Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 172x34mm 106.69.676

Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 172x34mm 106.69.676

274.080đ
Tay Nắm Nhôm 180mm Hafele 155.01.103

Tay Nắm Nhôm 180mm Hafele 155.01.103

116.200đ
Tay Nắm Nhôm 212mm Hafele 155.01.104

Tay Nắm Nhôm 212mm Hafele 155.01.104

123.800đ
Tay Nắm Nhôm 244mm Hafele 155.01.105

Tay Nắm Nhôm 244mm Hafele 155.01.105

139.640đ
Tay Nắm Nhôm 140mm Hafele 110.74.922

Tay Nắm Nhôm 140mm Hafele 110.74.922

233.200đ
Tay Nắm Nhôm 172mm Hafele 110.74.923

Tay Nắm Nhôm 172mm Hafele 110.74.923

252.560đ
Tay Nắm Nhôm 150mm Hafele 107.24.902

Tay Nắm Nhôm 150mm Hafele 107.24.902

64.240đ
Tay Nắm Nhôm 143mm Hafele 110.73.925

Tay Nắm Nhôm 143mm Hafele 110.73.925

103.000đ
Tay Nắm Tủ Âm 109mm Hafele 151.76.921

Tay Nắm Tủ Âm 109mm Hafele 151.76.921

99.000đ
Tay Nắm Tủ Âm 141mm Hafele 151.76.922

Tay Nắm Tủ Âm 141mm Hafele 151.76.922

107.000đ
Tay Nắm Tủ Âm 173mm Hafele 151.76.923

Tay Nắm Tủ Âm 173mm Hafele 151.76.923

107.000đ
Tay Nắm Tủ Âm 205mm Hafele 151.76.924

Tay Nắm Tủ Âm 205mm Hafele 151.76.924

114.400đ
Tay Nắm Tủ Âm 86mm Hafele 151.09.600

Tay Nắm Tủ Âm 86mm Hafele 151.09.600

91.000đ
Quả Nắm Tủ Hafele 136.94.600

Quả Nắm Tủ Hafele 136.94.600

36.960đ
Quả Nắm Tủ 15mm Hafele 135.93.902

Quả Nắm Tủ 15mm Hafele 135.93.902

49.280đ
Tay nắm tròn Hafele 135.93.903

Tay nắm tròn Hafele 135.93.903

56.320đ
Tay nắm tròn Hafele 135.93.904

Tay nắm tròn Hafele 135.93.904

86.240đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.303

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.303

970.640đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.103

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.103

970.640đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.906

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.906

16.176.800đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.303

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.303

939.000đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.909

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.909

33.097.800đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.803

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.803

1.202.080đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.303

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.303

1.202.080đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.103

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.103

1.217.080đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.905

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.905

16.513.000đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.14.804

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.14.804

860.680đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.14.304

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.14.304

860.680đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.907

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.907

11.737.160đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.35.925

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.35.925

423.280đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.34.925

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.34.925

374.880đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.36.900

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.36.900

670.560đ
Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.37.911

Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.37.911

23.597.080đ
Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.37.900

Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.37.900

454.080đ
Bas Treo Tủ Âm Tường Phải Hafele 290.41.905

Bas Treo Tủ Âm Tường Phải Hafele 290.41.905

51.920đ
Bas Treo Tủ Âm Tường Trái Hafele 290.41.915

Bas Treo Tủ Âm Tường Trái Hafele 290.41.915

51.920đ
Bas Treo Tủ Tường Bên Phải Hafele 290.41.920

Bas Treo Tủ Tường Bên Phải Hafele 290.41.920

305.360đ
Bas Treo Tủ Tường Bên Trái Hafele 290.41.921

Bas Treo Tủ Tường Bên Trái Hafele 290.41.921

320.360đ
Bas gắn tường Hafele 290.41.994

Bas gắn tường Hafele 290.41.994

10.342.160đ
Bas Treo Tủ Tường 130Kg Hafele 290.00.740

Bas Treo Tủ Tường 130Kg Hafele 290.00.740

26.000đ
Đế Gắn Tường Cho Bas Treo Tủ Hafele 290.08.920

Đế Gắn Tường Cho Bas Treo Tủ Hafele 290.08.920

6.105.489đ
Đế Gắn Tường Chiều Dài 60mm Hafele 290.08.900

Đế Gắn Tường Chiều Dài 60mm Hafele 290.08.900

9.900đ
Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 549.24.620

Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 549.24.620

4.370.960đ
Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 549.24.633

Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 549.24.633

4.370.960đ
Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 545.61.028

Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 545.61.028

4.161.560đ
Rổ Kéo 150mm No.15 Hafele 545.61.063

Rổ Kéo 150mm No.15 Hafele 545.61.063

4.361.280đ
Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.962

Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.962

8.030.880đ
Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.762

Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.762

7.680.096đ
Bộ Rổ Kéo 400mm Dipensa Junior III Hafele 545.11.373

Bộ Rổ Kéo 400mm Dipensa Junior III Hafele 545.11.373

9.566.480đ
Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 400mm Hafele 545.11.573

Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 400mm Hafele 545.11.573

8.179.600đ
Bộ Rổ Kéo Comfort II 250mm Phải Hafele 545.53.960

Bộ Rổ Kéo Comfort II 250mm Phải Hafele 545.53.960

6.019.200đ
Bộ Rổ Kéo Comfort II 250mm Trái Hafele 545.53.961

Bộ Rổ Kéo Comfort II 250mm Trái Hafele 545.53.961

6.019.200đ
Bộ Rổ Kéo Comfort II 300mm Phải Hafele 545.53.964

Bộ Rổ Kéo Comfort II 300mm Phải Hafele 545.53.964

6.143.320đ
Bộ Rổ Gia Vị Comfort II 300mm Trái Hafele 545.53.965

Bộ Rổ Gia Vị Comfort II 300mm Trái Hafele 545.53.965

6.143.320đ
Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Phải Hafele 545.53.968

Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Phải Hafele 545.53.968

6.846.400đ
Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Trái Hafele 545.53.969

Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Trái Hafele 545.53.969

6.846.400đ
Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Protero 1 Hafele 545.48.260

Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Protero 1 Hafele 545.48.260

4.543.440đ
Rổ đựng dụng cụ vệ sinh Hafele 545.48.261

Rổ đựng dụng cụ vệ sinh Hafele 545.48.261

6.576.240đ
Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Portero 3 Hafele 545.48.262

Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Portero 3 Hafele 545.48.262

6.810.320đ
Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Hafele 545.48.911

Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Hafele 545.48.911

3.028.960đ
Bộ Rổ Kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.951

Bộ Rổ Kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.951

4.223.720đ
Bộ Rổ Kéo Cooking Agent Hafele 549.24.952

Bộ Rổ Kéo Cooking Agent Hafele 549.24.952

4.264.200đ
Bộ rổ kéo để gia vị cho cửa bản lề màu đen 400mm 545.13.971

Bộ rổ kéo để gia vị cho cửa bản lề màu đen 400mm 545.13.971

5.452.280đ
Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.913

Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.913

8.151.440đ
Kệ Nâng Hạ Imove 900mm Hafele 504.68.915

Kệ Nâng Hạ Imove 900mm Hafele 504.68.915

8.563.320đ
Kệ Nâng Hạ Imove R600mm Hafele 504.68.923

Kệ Nâng Hạ Imove R600mm Hafele 504.68.923

10.677.640đ
Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.323

Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.323

15.457.800đ
Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.650

Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.650

21.547.680đ
Tủ Đồ Khô Tandem Pantry 450mm Hafele 545.94.612

Tủ Đồ Khô Tandem Pantry 450mm Hafele 545.94.612

28.052.640đ
Tủ Đồ Khô 500mm Tandem Pantry Hafele 545.94.632

Tủ Đồ Khô 500mm Tandem Pantry Hafele 545.94.632

31.508.400đ
Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.652

Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.652

33.033.440đ
Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.93.436

Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.93.436

21.853.040đ
Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Pantry Hafele 545.93.431

Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Pantry Hafele 545.93.431

27.951.440đ
Tủ Đồ Khô 500mm Tandem Pantry Hafele 545.93.433

Tủ Đồ Khô 500mm Tandem Pantry Hafele 545.93.433

31.508.400đ
Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.93.435

Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.93.435

33.058.440đ
Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.212

Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.212

8.204.240đ
Tủ đồ khô màu trắng TANDEM side Hafele 545.02.230

Tủ đồ khô màu trắng TANDEM side Hafele 545.02.230

9.769.200đ
Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.231

Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.231

10.097.440đ
Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.232

Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.232

10.520.440đ
Tủ đồ khô Hafele 3 khay 545.02.412

Tủ đồ khô Hafele 3 khay 545.02.412

8.250.000đ
Tủ Đựng Đồ Khô 450mm Tandem Side Hafele 545.02.430

Tủ Đựng Đồ Khô 450mm Tandem Side Hafele 545.02.430

9.957.240đ
Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.431

Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.431

10.273.160đ
Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.432

Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.432

10.661.200đ
Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Solo Hafele 549.77.794

Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Solo Hafele 549.77.794

22.269.000đ
Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Solo Hafele 549.77.796

Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Solo Hafele 549.77.796

24.200.000đ
Tủ Đồ Khô 300mm Dispensa 90º Hafele 546.54.511

Tủ Đồ Khô 300mm Dispensa 90º Hafele 546.54.511

14.699.560đ
Tủ Đồ Khô 400mm Dispensa 90º Hafele 546.54.543

Tủ Đồ Khô 400mm Dispensa 90º Hafele 546.54.543

25.206.720đ
Bộ Linero Mosaiq Maxi 1.2m Hafele 521.02.570

Bộ Linero Mosaiq Maxi 1.2m Hafele 521.02.570

9.116.840đ
Bộ Linero Mosaiq Maxi 0.9m Hafele 521.02.571

Bộ Linero Mosaiq Maxi 0.9m Hafele 521.02.571

6.495.280đ
Bộ Linero Mosaiq Mini 0.6m Hafele 521.02.572

Bộ Linero Mosaiq Mini 0.6m Hafele 521.02.572

4.695.200đ
Keo Dán Cho Thanh Treo Tường Hafele 521.00.999

Keo Dán Cho Thanh Treo Tường Hafele 521.00.999

620.400đ
Thanh nhôm gắn tường 600mm Hafele 521.00.006

Thanh nhôm gắn tường 600mm Hafele 521.00.006

2.256.640đ
Thanh Nhôm Gắn Tường Dài 900mm Hafele 521.00.009

Thanh Nhôm Gắn Tường Dài 900mm Hafele 521.00.009

2.825.680đ
Thanh Nhôm Gắn Tường Dài 1200mm Hafele 521.00.012

Thanh Nhôm Gắn Tường Dài 1200mm Hafele 521.00.012

3.649.360đ
Kệ Đa Năng Cao 140mm Hafele 521.01.520

Kệ Đa Năng Cao 140mm Hafele 521.01.520

1.626.240đ
Kệ Đa Năng Cao 300mm Hafele 521.01.522

Kệ Đa Năng Cao 300mm Hafele 521.01.522

2.053.040đ
Hộp Đựng Dụng Cụ Bằng Nhựa ABS Hafele 521.01.750

Hộp Đựng Dụng Cụ Bằng Nhựa ABS Hafele 521.01.750

754.088đ
Móc Treo 2 Đầu Móc Hafele 521.01.590

Móc Treo 2 Đầu Móc Hafele 521.01.590

519.200đ
Móc Treo 6 Đầu Móc Hafele 521.01.591

Móc Treo 6 Đầu Móc Hafele 521.01.591

705.800đ
Kệ Đa Năng Có Khung Hafele 521.01.530

Kệ Đa Năng Có Khung Hafele 521.01.530

2.251.640đ
Kệ Đơn Treo Tường Hafele 521.02.501

Kệ Đơn Treo Tường Hafele 521.02.501

925.760đ
Kệ Để Dao Có Nam Châm Hafele 521.01.541

Kệ Để Dao Có Nam Châm Hafele 521.01.541

5.722.640đ
Kệ Treo Cuộn Giấy Hafele 521.01.510

Kệ Treo Cuộn Giấy Hafele 521.01.510

1.661.480đ
Kệ Treo Cuộn Nylon Và Màng Nhôm Hafele 521.01.511

Kệ Treo Cuộn Nylon Và Màng Nhôm Hafele 521.01.511

4.818.000đ
Giá Treo Khăn Hafele 521.01.571

Giá Treo Khăn Hafele 521.01.571

946.000đ
Kệ Treo Đồ Làm Bếp 800mm Hafele 523.00.301

Kệ Treo Đồ Làm Bếp 800mm Hafele 523.00.301

315.040đ
Kệ Đa Dụng Treo Tường Hafele 523.00.310

Kệ Đa Dụng Treo Tường Hafele 523.00.310

277.200đ
Kệ Treo Máy Tính Bảng Hafele 523.00.320

Kệ Treo Máy Tính Bảng Hafele 523.00.320

226.160đ
Giá Đa Dụng Hafele 523.00.340

Giá Đa Dụng Hafele 523.00.340

752.400đ
Kệ Để Dao Có Móc Treo Hafele 523.00.330

Kệ Để Dao Có Móc Treo Hafele 523.00.330

1.061.400đ
Móc Treo Đồ Làm Bếp Hafele 523.00.390

Móc Treo Đồ Làm Bếp Hafele 523.00.390

46.400đ
Kệ Treo Nắp Đậy Hafele 523.00.350

Kệ Treo Nắp Đậy Hafele 523.00.350

844.800đ
Khay Úp Phẳng Inox 450mm Hafele 544.01.024

Khay Úp Phẳng Inox 450mm Hafele 544.01.024

1.188.000đ
Khay Úp Chén Bát Phẳng 450mm Màu Đen Hafele 544.01.324

Khay Úp Chén Bát Phẳng 450mm Màu Đen Hafele 544.01.324

1.078.000đ
Khay Úp Chén Bát Inox 600mm Hafele 544.01.027

Khay Úp Chén Bát Inox 600mm Hafele 544.01.027

1.468.440đ
Bộ giá úp bát đĩa Hafele 544.01.327

Bộ giá úp bát đĩa Hafele 544.01.327

1.100.000đ
Giá Úp Phẳng Inox 800mm Hafele 544.01.028

Giá Úp Phẳng Inox 800mm Hafele 544.01.028

1.694.000đ
Khay úp chén cho tủ R800mm Hafele màu đen 544.01.328

Khay úp chén cho tủ R800mm Hafele màu đen 544.01.328

1.228.520đ
Khay Úp Phẳng Inox 900mm Hafele 544.01.029

Khay Úp Phẳng Inox 900mm Hafele 544.01.029

1.804.000đ
Khay úp chén cho tủ R900mm Hafele màu đen 544.01.329

Khay úp chén cho tủ R900mm Hafele màu đen 544.01.329

1.259.280đ
Khay Hứng Nước Màu Đen 450mm Hafele 544.01.384

Khay Hứng Nước Màu Đen 450mm Hafele 544.01.384

471.680đ
Khay Hứng Nước 600mm Inox Hafele 544.01.087

Khay Hứng Nước 600mm Inox Hafele 544.01.087

708.440đ
Khay Hứng Nước Màu Đen 600mm Hafele 544.01.387

Khay Hứng Nước Màu Đen 600mm Hafele 544.01.387

763.640đ
Khay Hứng Nước 800mm Inox Hafele 544.01.088

Khay Hứng Nước 800mm Inox Hafele 544.01.088

928.440đ
Khay Hứng Nước Màu Đen 800mm Hafele 544.01.388

Khay Hứng Nước Màu Đen 800mm Hafele 544.01.388

959.200đ
Khay Hứng Nước 900mm Inox Hafele 544.01.089

Khay Hứng Nước 900mm Inox Hafele 544.01.089

1.144.000đ
Khay hứng nước 900mm Häfele 544.01.389

Khay hứng nước 900mm Häfele 544.01.389

1.179.000đ
Khay Úp Đĩa 450mm Màu Inox Hafele 544.01.004

Khay Úp Đĩa 450mm Màu Inox Hafele 544.01.004

1.254.000đ
Khay Úp Đĩa Dọc 450mm Màu Đen Hafele 544.01.304

Khay Úp Đĩa Dọc 450mm Màu Đen Hafele 544.01.304

1.169.000đ
Khay Úp Đĩa Dọc Inox 600mm Hafele 544.01.007

Khay Úp Đĩa Dọc Inox 600mm Hafele 544.01.007

1.270.720đ
Khay Úp Đĩa Dọc 600mm Màu Đen Hafele 544.01.307

Khay Úp Đĩa Dọc 600mm Màu Đen Hafele 544.01.307

1.353.440đ
Giá Úp Đĩa 800mm Màu Inox Hafele 544.01.008

Giá Úp Đĩa 800mm Màu Inox Hafele 544.01.008

1.327.920đ
Khay Úp Đĩa Dọc 800mm Màu Đen Hafele 544.01.308

Khay Úp Đĩa Dọc 800mm Màu Đen Hafele 544.01.308

1.584.000đ
Giá Úp Đĩa 900mm Màu Inox Hafele 544.01.009

Giá Úp Đĩa 900mm Màu Inox Hafele 544.01.009

1.388.680đ
Khay Úp Đĩa Dọc 900mm Màu Đen Hafele 544.01.309

Khay Úp Đĩa Dọc 900mm Màu Đen Hafele 544.01.309

1.709.000đ
Thùng Rác 300mm Hafele 502.72.761

Thùng Rác 300mm Hafele 502.72.761

2.750.112đ
Thùng Rác Treo Sau Cửa Bản Lề Hafele 502.12.729

Thùng Rác Treo Sau Cửa Bản Lề Hafele 502.12.729

1.037.664đ
Thùng Rác Treo Sau Cửa Bản Lề Hafele 502.12.023

Thùng Rác Treo Sau Cửa Bản Lề Hafele 502.12.023

1.254.528đ
Khay Đựng Trang Sức 800mm Hafele 807.95.803

Khay Đựng Trang Sức 800mm Hafele 807.95.803

2.632.080đ
Khay Đựng Trang Sức 800mm Hafele 807.95.103

Khay Đựng Trang Sức 800mm Hafele 807.95.103

2.632.080đ
Móc Treo Quần 800mm Với Hộp Nhựa Hafele 807.95.813

Móc Treo Quần 800mm Với Hộp Nhựa Hafele 807.95.813

1.912.240đ
Móc Treo Quần 800mm Với Hộp Nhựa Hafele 807.95.113

Móc Treo Quần 800mm Với Hộp Nhựa Hafele 807.95.113

1.912.240đ
Móc Treo Quần Kèm Giỏ 800mm Hafele 807.95.831

Móc Treo Quần Kèm Giỏ 800mm Hafele 807.95.831

1.992.320đ
Móc Treo Quần Kèm Giỏ 800mm Hafele 807.95.131

Móc Treo Quần Kèm Giỏ 800mm Hafele 807.95.131

1.992.320đ
Rổ Kéo Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.843

Rổ Kéo Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.843

1.847.160đ
Rổ Kéo Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.143

Rổ Kéo Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.143

1.832.160đ
Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.861

Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.861

1.912.240đ
Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.161

Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.161

1.917.240đ
Rổ Kéo Bằng Kính 600mm Hafele 807.95.871

Rổ Kéo Bằng Kính 600mm Hafele 807.95.871

1.757.080đ
Rổ Kéo Bằng Kính 600mm Hafele 807.95.171

Rổ Kéo Bằng Kính 600mm Hafele 807.95.171

1.752.080đ
Rổ Kéo Bằng Kính 800mm Hafele 807.95.873

Rổ Kéo Bằng Kính 800mm Hafele 807.95.873

2.102.400đ
Rổ Kéo Bằng Kính 800mm Hafele 807.95.173

Rổ Kéo Bằng Kính 800mm Hafele 807.95.173

2.072.400đ
Khay Chia Cho Rổ Kéo Hafele 807.96.820

Khay Chia Cho Rổ Kéo Hafele 807.96.820

309.624đ
Khay Chia Cho Rổ Kéo Hafele 807.96.420

Khay Chia Cho Rổ Kéo Hafele 807.96.420

335.080đ
Phụ Kiện Tủ Giày Hafele 892.14.719

Phụ Kiện Tủ Giày Hafele 892.14.719

125.960đ
Phụ Kiện Tủ Giày Hafele 892.14.253

Phụ Kiện Tủ Giày Hafele 892.14.253

121.824đ
Kệ Để Giày Cao 1680mm Hafele 806.22.701

Kệ Để Giày Cao 1680mm Hafele 806.22.701

23.992.320đ
Kệ để giày 1680mm màu đen Hafele 806.22.401

Kệ để giày 1680mm màu đen Hafele 806.22.401

23.192.400đ
Kệ để giày 1000mm màu xám Hafele 806.22.500

Kệ để giày 1000mm màu xám Hafele 806.22.500

14.392.400đ
Kệ để giày 1000mm màu đen Hafele 806.22.400

Kệ để giày 1000mm màu đen Hafele 806.22.400

15.192.320đ
Tay Nâng Móc Áo 450 - 600mm Hafele 805.11.752

Tay Nâng Móc Áo 450 - 600mm Hafele 805.11.752

872.080đ
Tay Nâng Móc Áo 450 - 600 Hafele 805.11.152

Tay Nâng Móc Áo 450 - 600 Hafele 805.11.152

877.080đ
Tay Nâng Móc Áo 600 - 830mm Hafele 805.11.753

Tay Nâng Móc Áo 600 - 830mm Hafele 805.11.753

952.160đ
Tay Nâng Móc Áo 600 - 830 Hafele 805.11.153

Tay Nâng Móc Áo 600 - 830 Hafele 805.11.153

952.160đ
Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.754

Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.754

1.032.240đ
Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.154

Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.154

1.052.240đ
Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.833

Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.833

116.200đ
Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.835

Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.835

12.687.400đ
Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.836

Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.836

303.600đ
Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.837

Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.837

607.200đ
Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Hafele 803.33.990

Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Hafele 803.33.990

20.560đ
Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Hafele 802.07.200

Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Hafele 802.07.200

114.400đ
Phụ Kiện Bàn Mở Rộng Hafele 505.70.200

Phụ Kiện Bàn Mở Rộng Hafele 505.70.200

19.963.040đ
Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.927

Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.927

48.393.000đ
Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.928

Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.928

32.793.800đ
Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.929

Phụ kiện bàn kéo và xếp Hafele 642.19.929

45.944.080đ
Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 900mm Hafele 552.55.315

Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 900mm Hafele 552.55.315

242.784đ
Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 900mm Hafele 552.49.728

Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 900mm Hafele 552.49.728

242.784đ
Tay Treo Màn Hình AP2-L Hafele 818.70.940

Tay Treo Màn Hình AP2-L Hafele 818.70.940

5.592.400đ
Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H100mm Hafele 637.76.353

Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H100mm Hafele 637.76.353

11.007.648đ
Bas Đế Chân Tủ Hafele 637.38.287

Bas Đế Chân Tủ Hafele 637.38.287

30.840đ
Chân Tủ Bằng Nhựa 120mm Hafele 637.45.344

Chân Tủ Bằng Nhựa 120mm Hafele 637.45.344

21.416đ
Chân Tủ Bằng Nhựa 150mm Hafele 637.45.371

Chân Tủ Bằng Nhựa 150mm Hafele 637.45.371

23.144đ
Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.994

Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.994

57.832đ
Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.391

Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.391

10.739.920đ
Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.791

Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.791

23.089.920đ
Kệ đựng gia vị Hafele Omero phải 150mm 549.20.840

Kệ đựng gia vị Hafele Omero phải 150mm 549.20.840

13.471.320đ
Kệ đựng chai lọ Hafele Kosmo Omero 150 549.20.890

Kệ đựng chai lọ Hafele Kosmo Omero 150 549.20.890

12.906.320đ
Kệ đựng gia vị Hafele Kosmo Omera Multi 595.00.805

Kệ đựng gia vị Hafele Kosmo Omera Multi 595.00.805

9.825.000đ
Kệ Đựng Bát Đĩa Kason Flex 800mm Hafele Kosmo 549.08.887

Kệ Đựng Bát Đĩa Kason Flex 800mm Hafele Kosmo 549.08.887

11.113.000đ
Kệ Chén Đĩa Nâng Hạ Oria 800mm Kosmo 504.76.817

Kệ Chén Đĩa Nâng Hạ Oria 800mm Kosmo 504.76.817

37.483.040đ
Giá bát nâng hạ Hafele ORIA 900mm 504.76.818

Giá bát nâng hạ Hafele ORIA 900mm 504.76.818

26.500.120đ
Tủ đồ khô Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.842

Tủ đồ khô Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.842

15.523.000đ
Tủ đồ khô Hafele Kosmo Kara pull 595.80.803

Tủ đồ khô Hafele Kosmo Kara pull 595.80.803

17.496.000đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Cucina 549.08.004

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Cucina 549.08.004

2.033.680đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Cucina 549.08.005

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Cucina 549.08.005

2.089.120đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 750mm Cucina 549.08.006

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 750mm Cucina 549.08.006

2.144.560đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Cucina 549.08.007

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Cucina 549.08.007

2.130.480đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Cucina 549.08.008

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Cucina 549.08.008

2.335.880đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Cucina 549.08.147

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Cucina 549.08.147

2.245.760đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Cucina 549.08.148

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Cucina 549.08.148

2.291.520đ
Rổ Đựng Chén Đĩa 800mm Cucina 549.08.847

Rổ Đựng Chén Đĩa 800mm Cucina 549.08.847

27.985.920đ
Rổ Đựng Chén Đĩa 900mm Cucina 549.08.848

Rổ Đựng Chén Đĩa 900mm Cucina 549.08.848

28.953.160đ
Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 600mm Cucina 549.08.024

Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 600mm Cucina 549.08.024

1.797.840đ
Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 750mm Cucina 549.08.026

Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 750mm Cucina 549.08.026

1.904.320đ
Rổ Đựng Xoong Nồi 800mm Cucina 549.08.827

Rổ Đựng Xoong Nồi 800mm Cucina 549.08.827

1.770.600đ
Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Cucina 549.08.828

Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Cucina 549.08.828

1.814.560đ
Giá dao thớt chai lọ Inox 304 Cucina Hafele 549.20.011

Giá dao thớt chai lọ Inox 304 Cucina Hafele 549.20.011

1.699.350đ
Giá dao thớt chai lọ Inox 304 Cucina Hafele 549.20.013

Giá dao thớt chai lọ Inox 304 Cucina Hafele 549.20.013

2.146.500đ
Giá dao thớt chai lọ đa năng Cucina Hafele 549.20.014

Giá dao thớt chai lọ đa năng Cucina Hafele 549.20.014

2.452.560đ
Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Cucina 549.20.815

Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Cucina 549.20.815

2.096.160đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 200mm Cucina 549.20.031

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 200mm Cucina 549.20.031

1.964.760đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Cucina 549.20.033

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Cucina 549.20.033

2.158.640đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Cucina 549.20.034

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Cucina 549.20.034

2.317.920đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 400mm Cucina 549.20.035

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 400mm Cucina 549.20.035

2.398.000đ
Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 600mm Cucina 544.40.004

Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 600mm Cucina 544.40.004

1.543.520đ
Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 700mm Cucina 544.40.005

Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 700mm Cucina 544.40.005

1.623.600đ
Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 900mm Cucina 544.40.008

Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 900mm Cucina 544.40.008

2.053.920đ
Rổ Chén Đĩa 600mm Không Khung Cucina 544.40.024

Rổ Chén Đĩa 600mm Không Khung Cucina 544.40.024

736.320đ
Rổ Chén Đĩa 700mm Không Khung Cucina 544.40.025

Rổ Chén Đĩa 700mm Không Khung Cucina 544.40.025

778.800đ
Rổ Chén Đĩa 800mm Không Khung Cucina 544.40.027

Rổ Chén Đĩa 800mm Không Khung Cucina 544.40.027

836.880đ
Rổ Chén Đĩa 900mm Không Khung Cucina 544.40.028

Rổ Chén Đĩa 900mm Không Khung Cucina 544.40.028

970.160đ
Rổ Chén Di Động Lento 600mm Cucina 504.76.014

Rổ Chén Di Động Lento 600mm Cucina 504.76.014

5.793.920đ
Rổ Chén Di Động Lento 700mm Cucina 504.76.015

Rổ Chén Di Động Lento 700mm Cucina 504.76.015

5.285.000đ
Rổ Chén Di Động Lento 800mm Cucina 504.76.017

Rổ Chén Di Động Lento 800mm Cucina 504.76.017

6.057.040đ
Rổ Chén Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.018

Rổ Chén Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.018

6.195.200đ
Rổ Chén Di Động Lento 600mm Cucina 504.76.004

Rổ Chén Di Động Lento 600mm Cucina 504.76.004

5.862.560đ
Rổ Chén Di Động Lento 800mm Cucina 504.76.007

Rổ Chén Di Động Lento 800mm Cucina 504.76.007

6.151.560đ
Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.008

Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.008

6.265.600đ
Giá bát đĩa nâng hạ Cucina 800mm Inox 304 504.76.137

Giá bát đĩa nâng hạ Cucina 800mm Inox 304 504.76.137

6.167.920đ
Giá bát đĩa nâng hạ Cucina 900mm Inox 304 504.76.138

Giá bát đĩa nâng hạ Cucina 900mm Inox 304 504.76.138

6.309.600đ
Rổ Chén Bát Di Động Cucina 800mm Hafele 504.76.807

Rổ Chén Bát Di Động Cucina 800mm Hafele 504.76.807

5.097.320đ
Mâm Xoay Mezzo 270º 800mm Cucina 548.37.010

Mâm Xoay Mezzo 270º 800mm Cucina 548.37.010

1.742.400đ
Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Cucina 548.65.032

Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Cucina 548.65.032

7.869.840đ
Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Cucina 548.65.052

Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Cucina 548.65.052

9.078.680đ
Thùng Đựng Gạo Spinto 300mm Cucina 549.32.743

Thùng Đựng Gạo Spinto 300mm Cucina 549.32.743

1.343.900đ
Thùng Đựng Gạo Gắn Cánh Spinto Cucina 549.32.759

Thùng Đựng Gạo Gắn Cánh Spinto Cucina 549.32.759

2.268.000đ
Thùng Đựng Rác Viola 400mm 14Lít Cucina 502.24.005

Thùng Đựng Rác Viola 400mm 14Lít Cucina 502.24.005

780.192đ
Thùng Rác Gắn Cánh Viola Cucina 503.48.504

Thùng Rác Gắn Cánh Viola Cucina 503.48.504

1.963.872đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.003

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.003

21.408.680đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.011

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.011

13.139.120đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.013

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.013

8.420.000đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.014

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.014

8.618.000đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.153

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.153

8.519.000đ
Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.154

Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.154

13.426.520đ
Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 600mm Hafele 549.08.023

Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 600mm Hafele 549.08.023

34.287.840đ
Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 700mm Hafele 549.08.031

Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 700mm Hafele 549.08.031

12.337.760đ
Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 800mm Hafele 549.08.033

Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 800mm Hafele 549.08.033

8.044.000đ
Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 900mm Hafele 549.08.034

Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 900mm Hafele 549.08.034

7.894.000đ
Bộ rổ giao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.012

Bộ rổ giao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.012

28.611.760đ
Bộ rổ giao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.018

Bộ rổ giao thớt chai lọ Hafele Kosmo Sonata 549.20.018

8.438.000đ
Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 350mm Hafele 549.20.019

Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 350mm Hafele 549.20.019

8.585.000đ
Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.020

Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.020

8.847.000đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 200mm Hafele 549.20.032

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 200mm Hafele 549.20.032

12.489.760đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Hafele 549.20.038

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Hafele 549.20.038

8.708.000đ
Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Hafele 549.20.039

Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Hafele 549.20.039

26.687.920đ
Bộ Đựng Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.040

Bộ Đựng Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.040

13.268.000đ
Giá Đựng Chén Bát Presto 600mm Hafele 544.40.003

Giá Đựng Chén Bát Presto 600mm Hafele 544.40.003

12.718.520đ
Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 700mm Hafele 544.40.011

Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 700mm Hafele 544.40.011

12.698.600đ
Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 800mm Hafele 544.40.013

Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 800mm Hafele 544.40.013

8.145.000đ
Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.014

Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.014

7.913.000đ
Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.023

Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.023

17.756.320đ
Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.031

Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.031

11.383.800đ
Bộ rổ chén đĩa cố định 800mm Hafele KOSMO PRESTO 544.40.033

Bộ rổ chén đĩa cố định 800mm Hafele KOSMO PRESTO 544.40.033

11.636.880đ
Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.034

Bộ rổ chén đĩa cố định Hafele KOSMO PRESTO 544.40.034

17.910.160đ
Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 600mm Hafele 504.76.019

Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 600mm Hafele 504.76.019

16.783.920đ
Rổ Chén Di Động Lento 700mm Hafele 504.76.020

Rổ Chén Di Động Lento 700mm Hafele 504.76.020

18.478.000đ
Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.022

Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.022

14.885.000đ
Rổ Chén Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.023

Rổ Chén Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.023

12.699.000đ
Rổ Chén Di Động Lento 600mm Hafele 504.76.009

Rổ Chén Di Động Lento 600mm Hafele 504.76.009

21.617.560đ
Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 700mm Hafele 504.76.010

Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 700mm Hafele 504.76.010

16.667.520đ
Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.012

Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.012

12.765.000đ
Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.013

Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.013

15.118.000đ
Giá bát nâng hạ kèm ống đựng đũa Hafele 504.76.142

Giá bát nâng hạ kèm ống đựng đũa Hafele 504.76.142

12.811.000đ
Bộ rổ chén đĩa di động Hafele KOSMO LENTO 504.76.143

Bộ rổ chén đĩa di động Hafele KOSMO LENTO 504.76.143

13.003.000đ
Mâm Xoay Mezzo 270º 800mm Hafele 548.37.011

Mâm Xoay Mezzo 270º 800mm Hafele 548.37.011

12.197.400đ
Bộ Rổ Góc Mezzo Xoay 180° Hafele 548.37.001

Bộ Rổ Góc Mezzo Xoay 180° Hafele 548.37.001

7.728.000đ
Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Hafele 548.65.033

Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Hafele 548.65.033

14.699.000đ
Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Hafele 548.65.053

Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Hafele 548.65.053

42.078.680đ
Thùng Rác Gắn Cánh Viola Hafele 503.48.505

Thùng Rác Gắn Cánh Viola Hafele 503.48.505

20.605.560đ
Thùng Đựng Gạo Spinto 300mm Hafele 549.32.744

Thùng Đựng Gạo Spinto 300mm Hafele 549.32.744

12.045.960đ
Thùng Đựng Rác Viola 400mm 8Lít Hafele 502.24.003

Thùng Đựng Rác Viola 400mm 8Lít Hafele 502.24.003

13.240.240đ
Thùng Đựng Rác Viola 400mm 14Lít Hafele 502.24.006

Thùng Đựng Rác Viola 400mm 14Lít Hafele 502.24.006

7.036.000đ
Thùng Đựng Gạo Gắn Cánh Spinto Hafele 549.32.758

Thùng Đựng Gạo Gắn Cánh Spinto Hafele 549.32.758

18.235.000đ
Kệ chén đĩa Hafele kèm ống đựng đũa 800mm 549.08.447

Kệ chén đĩa Hafele kèm ống đựng đũa 800mm 549.08.447

12.890.920đ
Bộ rổ chén dĩa Hafele Kosmo Cappella 549.08.448

Bộ rổ chén dĩa Hafele Kosmo Cappella 549.08.448

26.958.160đ
Rổ Đựng Xoong Nồi 800mm Hafele 549.08.427

Rổ Đựng Xoong Nồi 800mm Hafele 549.08.427

26.305.600đ
Kệ để xoong nồi Hafele Kosmo C 900mm 549.08.428

Kệ để xoong nồi Hafele Kosmo C 900mm 549.08.428

13.009.560đ
Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.415

Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.415

24.726.160đ
Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 800mm Hafele 504.76.407

Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 800mm Hafele 504.76.407

37.992.320đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.803

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.803

970.640đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.803

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.803

944.000đ
Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.103

Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.103

924.000đ
Tay nắm tủ bếp Hafele 126.14.104

Tay nắm tủ bếp Hafele 126.14.104

845.680đ
Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Hafele 545.48.411

Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Hafele 545.48.411

5.506.160đ
Bộ Rổ Kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.961

Bộ Rổ Kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.961

5.307.320đ
Bộ Kệ Nâng Hạ IMOVE 1 Khay Rộng 600mm Màu Đen Hafele 504.68.313

Bộ Kệ Nâng Hạ IMOVE 1 Khay Rộng 600mm Màu Đen Hafele 504.68.313

12.137.840đ
Kệ Nâng Hạ Imove 900mm Hafele 504.68.315

Kệ Nâng Hạ Imove 900mm Hafele 504.68.315

12.137.840đ
Pittong đẩy cánh tủ 80N Hafele 373.82.907

Pittong đẩy cánh tủ 80N Hafele 373.82.907

50.000đ
Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.002

Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.002

456.025đ
Phụ kiện cửa trượt Hafele 401.30.001

Phụ kiện cửa trượt Hafele 401.30.001

445.950đ
Bộ khóa tay nắm cửa vệ sinh Hafele 489.10.660

Bộ khóa tay nắm cửa vệ sinh Hafele 489.10.660

716.000đ
Bộ khóa tay nắm nắp chụp Hafele 499.63.801

Bộ khóa tay nắm nắp chụp Hafele 499.63.801

817.000đ
Bộ khóa tay nắm nắp chụp Hafele 499.63.802

Bộ khóa tay nắm nắp chụp Hafele 499.63.802

876.000đ
Bộ khóa tay nắm nắp chụp Hafele 499.63.803

Bộ khóa tay nắm nắp chụp Hafele 499.63.803

876.000đ
Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.054 600mm

Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.054 600mm

10.843.000đ
Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.055 700mm

Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.055 700mm

11.120.000đ
Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.056 800mm

Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.056 800mm

9.524.000đ
Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.057 900mm

Giá xoong nồi Inox 304 Hafele Kason 549.04.057 900mm

11.594.000đ
Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.044 600mm

Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.044 600mm

9.355.000đ
Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.045 700mm

Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.045 700mm

9.228.000đ
Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.046 800mm

Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.046 800mm

10.581.000đ
Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.047 900mm

Giá bát đĩa Inox 304 Hafele Kason 549.04.047 900mm

9.609.000đ
Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.002 250mm

Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.002 250mm

11.032.000đ
Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.003 300mm

Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.003 300mm

9.208.000đ
Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.004 350mm

Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.004 350mm

11.438.000đ
Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.005 400mm

Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.005 400mm

9.700.000đ
Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.006 450mm

Giá dao thớt Inox 304 Hafele Omero 547.11.006 450mm

9.754.000đ
Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.062 250mm

Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.062 250mm

9.020.000đ
Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.063 300mm

Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.063 300mm

9.136.000đ
Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.064 350mm

Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.064 350mm

9.517.000đ
Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.065 400mm

Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.065 400mm

9.430.000đ
Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.066 450mm

Giá gia vị Inox 304 Hafele Omero 547.10.066 450mm

9.663.000đ
Giá góc liên hoàn Inox 304 mở phải Hafele 548.21.022

Giá góc liên hoàn Inox 304 mở phải Hafele 548.21.022

14.893.000đ
Giá góc liên hoàn Inox 304 mở trái Hafele 548.21.032

Giá góc liên hoàn Inox 304 mở trái Hafele 548.21.032

14.848.000đ
Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.073 600mm

Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.073 600mm

15.395.000đ
Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.074 700mm

Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.074 700mm

14.237.000đ
Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.076 800mm

Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.076 800mm

13.923.000đ
Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.075 900mm

Giá bát nâng hạ Hafele Oria 504.71.075 900mm

16.267.000đ
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.013 600mm

Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.013 600mm

7.854.000đ
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.014 700mm

Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.014 700mm

9.768.000đ
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.015 800mm

Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.015 800mm

8.127.000đ
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.016 900mm

Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.016 900mm

10.310.000đ
Tủ kho Hafele Kara Swing 595.71.043 450mm

Tủ kho Hafele Kara Swing 595.71.043 450mm

17.118.000đ
Tủ kho Hafele Kara Swing 595.71.073 600mm

Tủ kho Hafele Kara Swing 595.71.073 600mm

21.303.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS60N-PT

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS60N-PT

5.435.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS80N-PT

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS80N-PT

5.990.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS100N-PT

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS100N-PT

5.411.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS150N-PT

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS150N-PT

5.365.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS60N-PS

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS60N-PS

5.240.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS80N-PS

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS80N-PS

7.035.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS100N-PS

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS100N-PS

5.419.000đ
Pitton nâng cánh tủ BossEU BS150N-PS

Pitton nâng cánh tủ BossEU BS150N-PS

5.501.000đ
Sản phẩm đã xem

CHÚNG TÔI LUÔN Ở ĐÂY ĐỂ HỖ TRỢ BẠN

Hỗ trợ miễn phí : 0932.356.756

X
Vua Máy Rửa
Chào mừng
Gửi
Đóng